全球贸易商编码:26IN3212014822
地址:433-A/1020, METTUPALAYAM ROAD,
该公司海关数据更新至:2022-11-30
印度 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3823 条 相关采购商:18 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 35069100 39041010 39042100 39049000 39199090 39204900 39211390 39219099 39232199 39252000 39259090 44081030 44089010 44111200 44123300 48115999 48237000 59039020 72112320 72112920 82082000 84133090 84144000 84213990 84283990 84289090 84603190 84603910 84659120 84659610 84659960 84682010 84778090 84779000 84798999 84807900 90273020 94039090
相关贸易伙伴: BAUSCHLINNEMANN NORTH AMERICA INC. , ADVANCE FIBER CO., LTD. , ACPI WOOD PRODUCTS LLC 更多
EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 最早出现在印度海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3823条相关的海关进出口记录,其中 EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 公司的采购商18家,供应商28条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 14 | 7 | 6 | 1659 | 0 |
| 2022 | 进口 | 15 | 33 | 7 | 275 | 0 |
| 2021 | 进口 | 19 | 37 | 9 | 373 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
EAGLE INDUSTRIES CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-12-07 | 进口 | 73269099 | Ste.el rail (as rail for the wireless pushchair that slides on the rail), KT 20*50*6000mm. Manufacturer: Shandong Shangyi Machinery Co., Ltd.; 100% new | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-07 | 进口 | 84289090 | Wir.eless push table for plywood production, model SYJX-FC-01, total capacity 2.35KW. Manufacturer: Shandong Shangyi Machinery Co., Ltd. 100% new | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-07 | 进口 | 84289090 | 7M .roller table used in plywood production, model SYJX-PT-01, total capacity 1.5KW. Manufacturer: Shandong Shangyi Machinery Co., Ltd. 100% new | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-07 | 进口 | 84289090 | 11M. roller table used in plywood production, model SYJX-PT-01, total capacity 2.25KW. Manufacturer: Shandong Shangyi Machinery Co., Ltd. 100% new | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-07 | 进口 | 84283990 | Cha.in transmission used in plywood production, model SYJX-LY-01, total capacity 4.4KW. Manufacturer: Shandong Shangyi Machinery Co., Ltd. 100% new | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-30 | 出口 | 44219999 | The. wooden bar is made from plywood, the core layer is from planted eucalyptus wood. KT 76x4267x44MM. 24 layers. Item has been heat treated, painted and finished. 100% New#&VN | SINGAPORE | G***. | 更多 |
| 2022-12-30 | 出口 | 44219999 | The. wooden bar is made from plywood, the core layer is from planted eucalyptus wood. KT 76x3658x63MM. 34 classes. Item has been heat treated, painted and finished. 100% New#&VN | SINGAPORE | G***. | 更多 |
| 2022-12-26 | 出口 | 94039090 | Bộ .phận của tủ bếp (hông tủ) bằng gỗ dán ép (từ gỗ mỡ rừng trồng), 1 mặt phủ gỗ thích, 1 mặt phủ gỗ dương & giấy NK, KT 593.7x876.3x12MM. 10 lớp. Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%#&VN | SINGAPORE | G***. | 更多 |
| 2022-12-26 | 出口 | 94039090 | Bộ .phận của tủ bếp (vách ngăn) bằng gỗ dán ép (từ gỗ bạch đàn rừng trồng), 2 mặt phủ gỗ bạch dương NK, KT 596.9x876.3x12MM. 9 lớp. Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%#&VN | SINGAPORE | G***. | 更多 |
| 2022-12-26 | 出口 | 94039090 | Bộ .phận của tủ bếp (hông tủ) bằng gỗ dán ép (từ gỗ mỡ rừng trồng), 1 mặt phủ gỗ thích, 1 mặt phủ gỗ dương & giấy NK, KT 288.9x761.2x12MM. 10 lớp. Hàng đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%#&VN | SINGAPORE | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台