全球贸易商编码:35N100523679
地址:ADD: HAMLET 1, QUY NHAT TOWN, NGHIA HUNG DISTRICT, NAM DINH PROVINCE , VIETNAM
该公司海关数据更新至:2024-01-25
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:910 条 相关采购商:76 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39151090 39159000 63053390
相关贸易伙伴: TCI CARRIERS BVBA , SANWA CO., LTD. , RDB PLASTICS GMBH 更多
TRINH NGHIEN JSC 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TRINH NGHIEN JSC 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其910条相关的海关进出口记录,其中 TRINH NGHIEN JSC 公司的采购商76家,供应商36条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 2023 | 出口 | 2 | 3 | 3 | 14 | 0 |
| 2022 | 出口 | 9 | 4 | 2 | 18 | 0 |
| 2022 | 进口 | 13 | 5 | 8 | 78 | 0 |
| 2021 | 进口 | 31 | 3 | 10 | 381 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TRINH NGHIEN JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TRINH NGHIEN JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TRINH NGHIEN JSC 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-28 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP (Polypropylen) chưa qua sử dụng, loại ra trong quá trình sản xuất ở dạng khối cục, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT. | KOREA | E***. | 更多 |
| 2022-07-22 | 进口 | 63053390 | Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải. | JAPAN | E***. | 更多 |
| 2022-07-22 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng,không xốp dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT. | JAPAN | E***. | 更多 |
| 2022-07-20 | 进口 | 39159000 | Nhựa PA (Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
| 2022-07-16 | 进口 | 39159000 | Nhựa PA (Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,có hình dạng khác nhau dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
| 2024-01-25 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE PLASTIC PELLETS, PACKAGED IN 25KG/BAG. GOODS MADE IN VIETNAM.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2024-01-25 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE PLASTIC PELLETS, PACKAGED IN 25KG/BAG. GOODS MADE IN VIETNAM.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2023-11-10 | 出口 | 39019090 | RECYCLED PE PLASTIC PELLETS, PACKAGED IN 25KG/BAG. GOODS MADE IN VIETNAM.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2023-09-14 | 出口 | 39019090 | RECYCLED LDPE PLASTIC PELLETS, PACKAGED IN 25KG/BAG. GOODS MADE IN VIETNAM.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2023-09-14 | 出口 | 39019090 | RECYCLED LDPE PLASTIC PELLETS, PACKAGED IN 25KG/BAG. GOODS MADE IN VIETNAM.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台