全球贸易商编码:36VN0100149250
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:485 条 相关采购商:1 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 32151190 32151900 37013000 39209990 39269059 40169390 48026919 73181510 73181590 73182100 73182200 84821000 90132000
相关贸易伙伴: KOENIG & BAUER BANKNOTE SOLUTIONS S.A. , PAPIERFABRIK LOUISENTHAL GMBH , PT. PURA BARUTAMA 更多
NBPP 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NBPP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其485条相关的海关进出口记录,其中 NBPP 公司的采购商1家,供应商13条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 进口 | 7 | 8 | 5 | 248 | 0 |
| 2021 | 进口 | 11 | 15 | 9 | 236 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NBPP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NBPP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NBPP 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-30 | 进口 | 39209990 | Giấy in bảo an mã hiệu B09 chất liệu polymer dùng để in tiền, kích thước tờ: (560 x 628) mm, trọng lượng: 82,5 gram/m2, số lượng 500 tờ/ram. Hàng mới 100%. | AUSTRALIA | C***2 | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 37013000 | Bản in Nyloprint WS 230 S, kích thước (765x840x2.30) mm, bằng nhôm, dùng trong ngành công nghiệp in, do hãng Flint Group Germany GMBH sản xuất, hàng mới 100%. | GERMANY | R***H | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 37013000 | Bản in Nyloprint WA 116 S Digital, kích thước (865x1060x1.16) mm, bằng nhôm, dùng trong ngành công nghiệp in, do hãng Flint Group Germany GMBH sản xuất, hàng mới 100%. | GERMANY | R***H | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 37013000 | Bản in Nyloprint WS 73 Digital, kích thước (795x1060x0.73) mm, bằng nhôm, dùng trong ngành công nghiệp in, do hãng Flint Group Germany GMBH sản xuất, hàng mới 100%. | GERMANY | R***H | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 37013000 | Bản in Nyloprint WS 58, kích thước (790x1030x0.58) mm, bằng nhôm, dùng trong ngành công nghiệp in, do hãng Flint Group Germany GMBH sản xuất, hàng mới 100%. | GERMANY | R***H | 更多 |
| 2024-09-11 | 出口 | 37013000 | NYLOPRINT WS 73 W PRINTING PLATE, SIZE 777X840 MM, STEEL, ITEM CODE: NC63-1001-0101, USED IN PRINTING INDUSTRY, MANUFACTURER: XSYS GERMANY GMBH, 100% NEW.#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台