全球贸易商编码:36VN0101792418
该公司海关数据更新至:2025-10-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1305 条 相关采购商:3 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 59119090 72052900 72151010 72155099 72279000 72282011 72285010 73043140 73043190 73063091 73064090 73182200 73182990 73269099 74071040 74091100 82023900 82072000 84122100 84122900 84128000 84581110 84669400 84829100 84834090 84836000 85371012 90292090 90318090
相关贸易伙伴: HASLLA SMARTECH , MS PIPE CO., LTD. , NAN TUNG METAL WARE LTD. 更多
NAM VIET GT CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NAM VIET GT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1305条相关的海关进出口记录,其中 NAM VIET GT CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商24条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 135 | 0 |
| 2023 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 112 | 0 |
| 2022 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 165 | 0 |
| 2022 | 进口 | 20 | 28 | 7 | 263 | 0 |
| 2021 | 进口 | 21 | 37 | 5 | 330 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NAM VIET GT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NAM VIET GT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NAM VIET GT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-26 | 进口 | 72279000 | Thép thanh tròn GSCM435-A hợp kim Crom cán nóng dạng cuộn cuốn không đều D9.0mm (Cr: 0.80-1.30%) . Theo tiêu chuẩn nhà máy Jiangsu Yonggang YG14-R-14047. Dùng làm vật liệu sản xuất, 98110010, mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-26 | 进口 | 72139990 | Thép thanh tròn S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều D15.0mm (C: 0.37-0.50%). Theo tiêu chuẩn nhà máy Jiangsu Yonggang YG14-R-14047. Dùng làm vật liệu sản xuất thép,mới 100% 98392000 | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-07-22 | 进口 | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-1-Q-068 (ID12.48 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH1B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-07-22 | 进口 | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-2-L-082 (ID15.7 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH2B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-07-22 | 进口 | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-2-L-085 (ID40.9 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH2B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2025-10-09 | 出口 | 87141090 | SILVER FOR THE NEEDS OF MOTORCYCLE (24701-397-9000-XB), MOTORCYCLE PARTS, NEW 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | 更多 |
| 2025-10-09 | 出口 | 73181690 | NUT, FOOT, MIRROR (90314-KRS-6900), MOTORCYCLE PARTS, NEW 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | 更多 |
| 2025-10-09 | 出口 | 73181590 | SCREW 4X20 (93905-24580), MOTORCYCLE PARTS, NEW 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | 更多 |
| 2025-10-09 | 出口 | 87141090 | HAND MIRROR (88113-KVM-7100-H1), MOTORCYCLE PARTS, NEW 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | 更多 |
| 2025-10-09 | 出口 | 73182200 | METAL GASKET (8821A-KFV-8300-H1), MOTORCYCLE PARTS, NEW 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台