全球贸易商编码:36VN0104439916
地址:2J8C+273, Đường 419 Phùng Xá, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:340 条 相关采购商:4 家 相关供应商:45 家
相关产品HS编码: 720801 72082500 72083600 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72254090
相关贸易伙伴: SANWA CO., LTD. , FUJI TRADING CO., LTD. , NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其340条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 公司的采购商4家,供应商45条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 27 | 0 |
| 2022 | 进口 | 25 | 13 | 4 | 232 | 0 |
| 2021 | 进口 | 29 | 11 | 7 | 81 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHÔI NGUYÊN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1810mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083800 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.8-4.5mm x 600-1175mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.2-1.98mm x 600-1175mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.4-2.9mm x 610-1362mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083700 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 6.0mm x 600-1175mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 730-1795mm x cuộn,mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.2-2.0mm x 960-1450mm x cuộn,mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 650-1830mm x cuộn,mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 72104919 | Thép cuộn mạ kẽm loại 2 không hợp kim, được mạ bằng phương pháp nhúng nóng, được cán phẳng, hàm lượng cacbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302-SGCC, size: 1.55-1.75mm x 630mm x cuộn ,mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 72123013 | Thép cuộn mạ kẽm loại 2 không hợp kim, được mạ bằng phương pháp nhúng nóng, được cán phẳng, hàm lượng cacbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302-SGCC, size: 0.48-1.35mm x 590mm x cuộn ,mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台