全球贸易商编码:36VN0109676565
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:664 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 73121099 84313120 85369099 85371019 85371099 85444949
相关贸易伙伴: POSCO INOX (NINGBO) HOLDING CORP. , BTR SOOSUNG , NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其664条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商7条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 6 | 0 |
| 2022 | 进口 | 6 | 13 | 3 | 451 | 0 |
| 2021 | 进口 | 2 | 9 | 1 | 207 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THANG MÁY FUJI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 84313120 | Bộ phận thang máy: Ty cáp Rope Fastening Phi 10mm nhãn hiệu HST model QSD10W. Công dụng: đầu nối của cáp thang máy. Chất liệu sắt. Hãng sx: NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 85371099 | Mặt điều khiển cabin thang máy hiệu STEP.Model HCOP090 AS380. 3,4,5,6,7,8 điểm dừng (Nút LB-01, đèn đỏ cùng màn hình LED 6.4 inch) màu bạc.NSX:NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS.Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 85371099 | Mặt điều khiển cabin thang máy hiệu STEP.Model HLOP LGR. Nút:Lên+Khoá, Lên+Xuống, Xuống (Nút LB-01, đèn đỏ cùng màn hình LED 4.3 inch).NSX:NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS.Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 85371099 | Mặt điều khiển cabin thang máy hiệu STEP.Model HLOP LGR. Nút:Lên+Khoá, Lên+Xuống, Xuống (Nút LB-01, đèn đỏ cùng màn hình LED 4.3 inch) màu vàng.NSX:NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS.Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 85371099 | Mặt điều khiển cabin thang máy hiệu Mornach.Model HCOP090 NICE 3000. 3,4,5,6,7 điểm dừng (Nút LB-01, đèn đỏ cùng màn hình LED 6.4 inch) màu bạc.NSX:NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS.Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
| 2022-08-11 | 出口 | 73121099 | Cáp chịu tải thang máy Wire Rope, không truyền điện HST, ko dùng cho bê tông dự ứng lực. Model: 8*19s+NF 12MM. Chất liệu: Thép. NSX: NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-11 | 出口 | 73121099 | Cáp chịu tải thang máy Wire Rope, không truyền điện HST, ko dùng cho bê tông dự ứng lực. Model: 8*19s+NF 8MM. Chất liệu: Thép. NSX: NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-11 | 出口 | 73121099 | Cáp chịu tải thang máy Wire Rope, không truyền điện HST, ko dùng cho bê tông dự ứng lực. Model: 8*19s+NF 10MM. Chất liệu: Thép. NSX: NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73121099 | Cáp chịu tải thang máy Wire Rope, không truyền điện FJ, ko dùng cho bê tông dự ứng lực. Model: 8*19s+FC 10MM. Chất liệu: Thép. NSX: BTR. Mới 100% | VIETNAM | B***G | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73121099 | Cáp chịu tải thang máy Wire Rope, không truyền điện FJ, ko dùng cho bê tông dự ứng lực. Model: 8*19s+FC 8MM. Chất liệu: Thép. NSX: BTR. Mới 100% | VIETNAM | B***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台