全球贸易商编码:36VN0202058193
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1961 条 相关采购商:5 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 73181510 73181590 73181610 73181690
相关贸易伙伴: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. , ZHEJIANG YIDING IMP AND EXP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 公司于2021-10-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1961条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 公司的采购商5家,供应商22条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 5 | 13 | 1 | 88 | 0 |
| 2022 | 进口 | 19 | 63 | 2 | 1431 | 0 |
| 2021 | 进口 | 10 | 24 | 1 | 442 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 73181910 | Bu lông nở bằng thép, đã ren đường kính thân ngoài*chiều dài: (10,12)*(100,120)mm. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73181990 | Tắc kê nở bằng thép, đã ren trong, dùng cho bu lông có đường kính thân ngoài: 20mm. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73181610 | Đai ốc bằng thép, đã ren trong, dùng cho bu lông có đường kính thân ngoài: (5,6,8,10,14,16)mm. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73181910 | Thanh (ti) ren suốt bằng thép, đã ren, đường kính thân ngoài: 14mm. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73181990 | Thanh (ti) ren suốt bằng thép, đã ren, đường kính thân ngoài: (18,20,22,24,27,30)mm. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73181410 | Vít tự khoan bằng inox 410, đã ren, đường kính thân ngoài*chiều dài: (4.2,5.5)*(13,16,19,25,32,38,50,60,63,75,100) mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73181210 | Vít dùng cho gỗ bằng inox 201, đã ren, đường kính thân ngoài*chiều dài: (4,5,6,6.3)*(20,30,40,50,80,100) mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73181590 | Bu lông bằng thép, đã ren, đường kính thân ngoài*chiều dài:(18,20,22)*(60,70,80,120) mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73181510 | Bu lông bằng thép, đã ren, đường kính thân ngoài*chiều dài:(8,10,12,14,16)*(20,30,40,50,60,70,80,100,120,150) mm. Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73181510 | Bu lông lục giác chìm đầu phẳng bằng inox 201, đã ren, đường kính thân ngoài*chiều dài: 8*(12;16;20)mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台