全球贸易商编码:36VN0301822388
该公司海关数据更新至:2022-07-05
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:211 条 相关采购商:0 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39159000 44013900 44014000 47079000 72042100 72044900 74040000 80020000
GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其211条相关的海关进出口记录,其中 GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 公司的采购商0家,供应商7条。
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GREEN ENVIRONMENT CO LTD (GECO) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-05 | 进口 | 72044900 | Sắt thép phế liệu (loại 2)(Tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX sắt thép) | VIETNAM | CÔNG TY TNHH MABUCHI MOTOR ĐÀ NẴNG | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 72044900 | Sắt thép phế liệu (loại 1)(Tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX sắt thép) | VIETNAM | CÔNG TY TNHH MABUCHI MOTOR ĐÀ NẴNG | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 47079000 | Giấy vụn các loại (Tỷ lệ vật liệu không phải là giấy còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX giấy) | VIETNAM | CTY TNHH MABUCHI MOTOR DANANG | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 39159000 | Thỏi nhựa phế liệu (Tỷ lệ vật liệu không phải là thỏi nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX nhựa) | VIETNAM | CTY TNHH MABUCHI MOTOR DANANG | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX nhựa) | VIETNAM | CTY TNHH MABUCHI MOTOR DANANG | 更多 |
Copyright @2014 - 2022 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1