全球贸易商编码:36VN0900847536
该公司海关数据更新至:2022-07-30
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2324 条 相关采购商:0 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39159000 44013900 44014000 47079000 63109010 72042900 72044100 72044900 74040000 76020000
VIET NAM ENDI.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET NAM ENDI.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2324条相关的海关进出口记录,其中 VIET NAM ENDI.,JSC 公司的采购商0家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 12 | 12 | 2 | 993 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 12 | 1 | 1331 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET NAM ENDI.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET NAM ENDI.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET NAM ENDI.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 47079000 | Giấy văn phòng, giấy vụn phế liệu (Dạng giấy vụn thu hồi được từ quá trình sử dụng.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa ABS ( Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa PC/ABS ( Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa dạng Plastic, dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình tiêu hủy của DNCX (5010R4 G NA) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39159000 | Phế liệu nhựa dạng Plastic, dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình tiêu hủy của DNCX (5010R4 G BN01Y) | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台