全球贸易商编码:36VN100683374
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:181 条 相关采购商:3 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39191010 40081190 49111090 73269099 84145949 84186990 84714190 84717020 84717099 84718090 85044011 85044019 85176100 85176221 85176229 85176249 85176259 85176261 85176269 85177029 85177032 85177039 85177040 85235200 85286910 85363010 85366932 85369032 85371020 85371092 85371099 85442019 85442049 85444219 85444929 85447090 90309040
相关贸易伙伴: TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD. , STAR EXCELLENCE LTD. , ERICSSON AB 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其181条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 公司的采购商3家,供应商7条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 68 | 0 |
| 2021 | 进口 | 7 | 10 | 5 | 99 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Bộ chuyển mạch dữ liệu mạng 1000 (C1000-24T-4G-L) gồm: cáp nguồn 1.5M đi kèm (không chứa mật mã dân sự). Mới 100%, hãng SX: Cisco | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 85177039 | Modul xử lý dữ liệu quang 10GE cho bộ định tuyến ASR 9000 (A9K-24X10GE-1GCM=) gồm: quyền sử dụng phần mềm (không chứa mật mã dân sự). Mới 100%, hãng SX: Cisco | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 85176221 | Bộ chuyển mạch dữ liệu điều khiển mạng nội bộ 9800-L (C9800-L-C-K9) gồm: nguồn, cáp nguồn đi kèm, modul, quyền sử dụng (không chứa mật mã dân sự). Mới 100%, hãng SX: Cisco | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 85176221 | Bộ chuyển mạch dữ liệu mạng 1000 (C1000-8T-E-2G-L) gồm: nguồn 18W, cáp nguồn 1.5M đi kèm (không chứa mật mã dân sự). Mới 100%, hãng SX: Cisco | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 85176251 | Thiết bị thu phát C9115AXI-S gồm: gá lắp, phần mềm, hệ điều hành, quyền sử dụng (không chứa mật mã dân sự). Mới 100%, hãng sản xuất: Cisco | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 85177039 | Modul xử lý dữ liệu quang SFP+ 1G/10G, 1310nm SM. 10km (SV-SFPP-10GLRD1) dùng trong viễn thông (không chứa mật mã dân sự). Hàng đã qua sử dụng, hãng sản xuất: Starview Technologies#&CN | VIETNAM | S***D | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 85177039 | Modul xử lý dữ liệu quang QSFP28 100Gbps (SV-QSFP-100G-LR4) dùng trong viễn thông (không chứa mật mã dân sự). Hàng đã qua sử dụng, hãng sản xuất: Starview Technologies#&CN | VIETNAM | S***D | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 85176229 | Bộ kiểm tra dữ liệu modul quang STARPOD (SV-STARPOD2-USB) dùng trong viễn thông. Kèm cáp USB kết nối (không chứa mật mã dân sự). Hàng đã qua sử dụng, hãng sản xuất: Starview Technologies#&CN | VIETNAM | S***D | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 85177039 | Modul xử lý dữ liệu quang SFP+ 1G/10G, 1550nm SM. 80km (SV-SFPP-10GERD8) dùng trong viễn thông (không chứa mật mã dân sự). Hàng đã qua sử dụng, hãng sản xuất: Starview Technologies#&CN | VIETNAM | S***D | 更多 |
| 2021-04-29 | 出口 | 85177039 | 100GE 4-port optical data processing card for ASR 9000 router (A9K-400GE-LANFC) includes: software and software usage right. Used in telecommunications. Used goods by Cisco SX #&CN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台