全球贸易商编码:36VN101008460
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:49 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 72161000 72162110 72163190 72253090 72254090 72287010 73021000
相关贸易伙伴: JFE SHOJI CORPORATION , NIPPON STEEL TRADING CORPORATION , SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其49条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 公司的采购商2家,供应商8条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 18 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 |
| 2021 | 进口 | 5 | 6 | 4 | 27 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP PHÚC TIẾN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-27 | 进口 | 72163190 | Thép hình chữ U không hợp kim, chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JIS G3101, size: (rộng250 x cao90x dày 9 x dày13)mm x 12m, hàm lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% | JAPAN | J*** | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 350 x rộng 350 x dày thân 12 x dày cánh 19)mm x 12m x 135kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | CHINA | W***D | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 400 x rộng 400 x dày thân 13 x dày cánh 21)mm x 12m x 172kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | CHINA | W***D | 更多 |
| 2022-09-08 | 进口 | 72161000 | Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 125 x cao 65 x dày 6 x dày 8)mm x 12m, h/ lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% | JAPAN | N*** | 更多 |
| 2021-05-14 | 进口 | 72162110 | NON-ALLOY STEEL, NOT MORE THAN HOT-ROLLED G/C, L-SHAPED CROSS-SECTION, GRADE SS400, T/C JISG3101, SIZE: (65 X 65 X 8)MM X 6M, H/AMOUNT C<0.6%, C/HEIGHT < 80MM, NOT COATED WITH PAINT, 100% NEW | JAPAN | N***. | 更多 |
| 2022-08-24 | 出口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 400 x rộng 400 x dày thân 13 x dày cánh 21)mm x 12m x 172kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-24 | 出口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 900 x rộng 300 x dày thân 16 x dày cánh 28)mm x 12m x 240kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-24 | 出口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 350 x rộng 350 x dày thân 12 x dày cánh 19)mm x 12m x 135kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-24 | 出口 | 72163311 | Thép hình chữ H không hợp kim chưa g/công quá mức cán nóng, mác SS400, t/chuẩn JISG3101, size: (cao 800 x rộng 300 x dày thân 14 x dày cánh 26)mm x 12m x 207kg/m, h/lượng C<0.6%, chưa tráng phủ mạ sơn | VIETNAM | N***. | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép A36, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2019, size: 13.8m x 2000mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台