全球贸易商编码:36VN101206367
地址:Khu Công Nghiệp, Quất Động, Thường Tín, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:88 条 相关采购商:12 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 32042000 39021090 39269099 84412010 84484991 84522900 84778039 85044090 90318090
相关贸易伙伴: LOTTE CHEMICAL CORPORATION. , STARLINGER PLASTICS MACHINERY (TAICANG) CO., LTD. , SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其88条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 公司的采购商12家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 9 | 2 | 5 | 48 | 0 |
| 2022 | 进口 | 5 | 6 | 7 | 16 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 39023090 | Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene Copolymers GRADE M9600, đóng trong bao 25kg/bao, nhập làm nguyên liệu sản xuất bao bì PP và manh PP, hàng mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 39021090 | PP1#&Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene PP RH03 đóng trong túi 25kg/túi,hàng mới 100% | INDIA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Càng bằng nhựa, nhãn hiệu STARLINGER ,model Z2C-05346, linh kiện của máy dệt bao PP, hàng không thanh toán,Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84484991 | Cảm ứng tải trọng , model AEJM-01191, nhãn hiệu GEFRAN ,linh kiện của máy dệt bao PP, hàng không thanh toán, Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-17 | 进口 | 10059090 | Ngô hạt: Chỉ qua sơ chế thông thường ( bóc vỏ, tách hạt, sấy ngô), không rang nổ, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. | ARGENTINA | E***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 63053390 | CHO165#&Bao PP màu vàng, kích thước 100x122cm, định lượng 165g/chiếc, Hàng mới 100% , SX tại VN#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 出口 | 63053390 | JLP105O#&Bao PP màu cam kích thước 75x110cm, sọc đỏ, định lượng 105g/chiếc, Hàng mới 100% , SX tại VN#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 出口 | 63053390 | SHIN95#&Bao PP màu cam, kích thước 70x100cm, định lượng 95g/chiếc, Hàng mới 100% , SX tại VN#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 出口 | 63053390 | SHIN70#&Bao PP màu trắng kích thước 55x86cm, định lượng 70g/chiếc, Hàng mới 100% , SX tại VN#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 出口 | 63053390 | JLP78B#&Bao PP màu nâu, kích thước 67x90cm, định lượng 78g/chiếc, Hàng mới 100% , SX tại VN#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台