全球贸易商编码:36VN101547649
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:62 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72085100 72085200 72149991 72149999 72155099 72165019 72191100 72192100 72253090 72254090 73041900 73053190 73061910 84213990 84828000 84831090 84833090 85414022 94054060
相关贸易伙伴: LIUZHOU IRON AND STEEL CO., LTD. , GUANGXI LIUZHOU IRON AND STEEL GROUP CO., LTD. , QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其62条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 15 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 40 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 72279000 | Thép thanh tròn trơn,25MnV, hợp kim Vanadi (V>0.12%, C>=0.25%) cán nóng,dạng cuộn, cuốn không đều, đường kính danh nghĩa: 14mm, T/C: GB/T10560-2008, mới 100%(dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo) | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72279000 | Thép thanh tròn trơn,25MnV, hợp kim Vanadi (V>0.12%, C>=0.25%) cán nóng,dạng cuộn, cuốn không đều, đường kính danh nghĩa: 18mm, T/C: GB/T10560-2008, mới 100%(dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo) | CHINA | Q***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x9500)mm, hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (35x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (16x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (14x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | L***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | L***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (12x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | L***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (20x2000x12000)mm, hàng mới 100%. | VIETNAM | L***. | 更多 |
| 2021-04-30 | 出口 | 72111499 | Flat rolled non-alloy steel sheets, uncoated, hot-bored unprocessed, plated, painted, and without embossed shape.T/ C: GB/ T 3274-2017; GB/ T1591-2008, Mark Q460D.K/ T: (20x450x550) mm. #&VN | LAOS | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台