全球贸易商编码:36VN101628584
该公司海关数据更新至:2024-09-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:232 条 相关采购商:8 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39239090 42029990 73089099 73181510 73181590 73269099 76169990 83014090 83016000 83025000 84714190 84714990 84716040 84716090 84717099 84718070 84718090 84719090 84798939 84799030 85044090 85051900 85176249 85176299 85176900 85177039 85182110 85185010 85219099 85229093 85229099 85232190 85232983 85234914 85258039 85258040 85258059 85285200 85285910 85299040 85299055 85299094 85299099 85311010 85311090 85319030 85319090 85365069 85365099 85366999 85369029 85369099 85371019 85389019 85395000 85411000 85414029 85415000 85419000 85423900 85437090 85442011 85444219 85444229 85444294 85444296 85444299 85444929 85444949 86080090 90258020 90259010 90299020 91061000 94054099 94056090 96200030
相关贸易伙伴: KOCOM CO., LTD. , GALLAGHER GROUP LTD. , OPTEX CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其232条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 公司的采购商8家,供应商18条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 30 | 0 |
| 2022 | 进口 | 14 | 18 | 8 | 88 | 0 |
| 2021 | 进口 | 9 | 14 | 5 | 67 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Mặt bấm chuông cửa có camera quan sát không có chức năng lưu trữ, không dùng trong lĩnh vực phát thanh. Mã hiệu: KLP-C410R. Nhãn hiệu: Kocom. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Mặt bấm chuông cửa có camera quan sát không có chức năng lưu trữ, không dùng trong lĩnh vực phát thanh. Mã hiệu: KVL-C304i. Nhãn hiệu: Kocom. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 85176259 | Điện thoại chuông cửa màn hình 7'', có chức năng gọi điện đàm thoại với thiết bị liên lạc ngoài cửa. Mã hiệu; KCV-A376. Nhãn hiệu; Kocom. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Mặt bấm chuông cửa có camera quan sát không có chức năng lưu trữ, không dùng trong lĩnh vực phát thanh. Mã hiệu: KC-C60. Nhãn hiệu: Kocom. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 85176259 | Điện thoại chuông cửa màn hình 7'', có chức năng gọi điện đàm thoại với thiết bị liên lạc ngoài cửa. Mã hiệu; KCV-C374. Nhãn hiệu; Kocom. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
| 2024-09-09 | 出口 | 85311010 | ALARM HEAD. MODEL: GEN-IDCAM. BRAND: OPTEX. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2023-05-13 | 出口 | 85444919 | NETWORK CABLE FOR COMMSCOPE CAT6 UTP CAMERA. 1 BOX CONTAINS 305M. 100% BRAND NEW #&CN | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2022-12-01 | 出口 | 85437090 | 04-.01-0206#&Metal detector (Metal detector gate) Model ZK-D4330, capacity 20W, current 220V/AC, brand: ZKTECO, NSx: ZKTECO. New 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-11-07 | 出口 | 85381019 | 6U .rack cabinets, size 320*550*500mm, not yet installed their equipment. New 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
| 2022-11-07 | 出口 | 85176249 | Sig.nal converter for network equipment. Model Number: c3650-48PD-L. Brand: Cisco. New 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台