全球贸易商编码:36VN102568793
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:218 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 40169999 73043990 73053190 73063099 73071900 73079110 73079190 73079310 73079390 84248990 84811021 84811022 84811099 84813010 84813020 84813090 84814010 84814090 84818061 84818062 84818063 84818099 85365039 85365069 9022090
相关贸易伙伴: JINAN MEIDE CASTING CO., LTD. , HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO., LTD. , GUANGZHOU DINGHONG TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其218条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 66 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 72 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 8 | 1 | 80 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NA NA 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu SCH40, bằng thép carbon, đường kính 65 x 25mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu SCH40, bằng thép carbon, đường kính 200 x 100mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện trong đường ống nước: Côn thu SCH40, bằng thép carbon, đã sơn đen, đường kính 350 x 250mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu SCH40, bằng thép carbon, đường kính 65 x 20mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện trong đường ống nước: Cút 90 độ SR SCH40, bằng thép carbon, đường kính 350mm, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-21 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện trong đường ống nước: Côn thu Z240 219X168, đường kính 219 x168mm, bằng gang đúc, hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
| 2022-08-21 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê Z130 406, đường kính 406mm, bằng gang đúc, hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
| 2022-08-21 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê Z130 324, đường kính 324mm, bằng gang đúc, hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
| 2022-08-21 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu Z3G 168X89, đường kính 168 x 89mm, bằng gang đúc, hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
| 2022-08-21 | 出口 | 73071900 | Phụ kiện trong đường ống nước: Côn thu Z240 219X168, đường kính 219 x168mm, bằng gang đúc, hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台