全球贸易商编码:36VN103335495
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73064090 73079990 73082011 73181290 73181590 73269099 76052100 76141011 76141090 76149011 76149090 76161090 76169959 76169990 84254910 84254920 84792020 84798939 84835000 85042111 85042119 85042199 85043111 85308000 85353020 85353090 85354000 85367090 85369019 85369029 85369099 85414022 85447090 85461000 85462090 85469000 85479090
相关贸易伙伴: HUNAN GL TECHNOLOGY CO., LTD. , QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 |
| 2022 | 进口 | 4 | 5 | 2 | 31 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ CÔNG NGHỆ HDC 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Mắt nối kép bằng thép, dài 95mm; mới 100% dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu WS-16 | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Mắt nối kép bằng thép, dài 70mm; mới 100% dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu WS-7 | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Móc treo bằng thép, dài 90mm; mới 100% dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu U-12 | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Mắt nối trung gian bằng thép, dài 90mm; mới 100% dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu PD-12 | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Khóa đỡ bằng thép, dài 215mm; mới 100% dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu XGU-2 | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73082011 | Cột tháp bằng thép (Đáy to, đỉnh nhỏ, cao 33.8m) có phụ kiện đồng bộ tháo rời kèm theo, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, đường kính đáy 1760mm, đường kính đỉnh 910mm, Hàng mới 10 | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 76161090 | Đệm dây bằng nhôm, dài 2000 mm, mã hiệu FYH-300/40, Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không. | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 76161090 | Đầu cốt bằng nhôm, dài 140 mm,Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu SY-185A-63 | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 76161090 | Khóa néo ép bằng nhôm, dài 385 mm,Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không; mã hiệu NY-70/10 | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73269099 | Mắt nối đơn bằng thép, dài 120 mm, mã hiệu W1-12k, Mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không. | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台