全球贸易商编码:36VN105041469
该公司海关数据更新至:2022-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:64 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: SURGIVAL CO S.A.U 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其64条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 公司的采购商1家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 20 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 31 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-06 | 进口 | 90213100 | Xương bánh chè (Patellar component) 34mm, mã D8030150E, 1c lô 197506, HSD: 03/2027, 4c lô 200405, HSD: 07/2027, Hàng y tế dùng trong PT khớp gối, mới 100%. | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 90213100 | Đầu chỏm xương đùi bằng sứ (ceramic) dk 32mm cỡ S, mã A1507113E, lô198403, HSD: 07/2027 Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%. | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 90213100 | Vít ổ cối SHY dk 25mm, mã A2400525, lô198259, HSD: 06/2027 Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%. | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 90213100 | Mâm chày (Tibial tray) số 3, mã D8032300E, 8c lô 201298, 2c lô 201297, HSD: 07/2027, Hàng y tế dùng trong PT khớp gối, mới 100%. | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 90213100 | Lót ổ cối Quarter cup crosslinked polyethylene antiluxation insert (UHMWPE -XL) dk 32x50mm, mã A2413250E, lô 200550, HSD: 06/2027 Hàng y tế dùng trong PT khớp háng, mới 100%. | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2021-05-08 | 出口 | 90213100 | Artificial hip joint code A2400746E lot 172302, brand Surgival, 100% new#&ES | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2021-05-08 | 出口 | 90213100 | Artificial hip joint code A2400752E lot 178852, brand Surgival, 100% new#&ES | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2021-05-08 | 出口 | 90213100 | Artificial hip joint code A2400756E lot 173066, brand Surgival, 100% new#&ES | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2021-05-08 | 出口 | 90213100 | Artificial hip joint code A2400652E lot 179277, brand Surgival, 100% new#&ES | SPAIN | S***U | 更多 |
| 2021-05-08 | 出口 | 90213100 | Artificial hip joint code A1509050E lot 178299, brand Surgival, 100% new#&ES | SPAIN | S***U | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台