全球贸易商编码:36VN105844593
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:315 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72191300 72191400 72193200 72193300 72193400 72193500 72202010
相关贸易伙伴: BAHRU STAINLESS SDN,BHD , NORTH AMERICAN STAINLESS , COLUMBUS STAINLESS (PTY) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其315条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 公司的采购商2家,供应商7条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 6 | 1 | 72 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 32 | 0 |
| 2021 | 进口 | 7 | 5 | 4 | 211 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH INOX CƯỜNG PHÁT 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-27 | 进口 | 72192200 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nóng, dạng tấm,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304L NO.1 (KT 8.0mm x1524mm x3048mm), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | MALAYSIA | B***D | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nóng, dạng tấm,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304L NO.1 (KT 4.5mm x1524mm x 3048 mm), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | MALAYSIA | B***D | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 1.2mm x1220mm xcuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | MALAYSIA | B***D | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 0.6mm x1545.46mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | MALAYSIA | B***D | 更多 |
| 2022-09-27 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 0.6mm x1542.04mm xcuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | MALAYSIA | B***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72192300 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nóng, dạng tấm,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 4.5mm x1524mm x3048mm), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72193100 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ S41003 2B (KT 5.0mm x1502mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72193100 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ S41003 2B (KT 5.0mm x1502mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 4.5mm x1524mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 3.0mm x1240mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% | VIETNAM | B***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台