全球贸易商编码:36VN106643480
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:87 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72193300 72193400 72193500 72201290
相关贸易伙伴: NINGBO NINGSHING INTERNATIONAL INC. , COLETTE TRADE CO., LTD. , FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO LIMITED 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其87条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 16 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 24 | 0 |
| 2021 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 47 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI PHONG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 72192200 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn.C<=1.2%:Cr>=10.5%) mác thép 303 (300 Series) tiêu chuẩn: ASTM A582.size: 10mm x 1800mm x 3000mm, mới 100% | CHINA | T***D | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn.C<=1.2%:Cr>=10.5%) mác thép 303 (300 Series) tiêu chuẩn: ASTM A582.size: 16mm x 1800mm x 3000mm, mới 100% | CHINA | T***D | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn.C<=1.2%:Cr>=10.5%) mác thép 303 (300 Series) tiêu chuẩn: ASTM A582.size: 20mm x 1800mm x 3000mm, mới 100% | CHINA | T***D | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn.C<=1.2%:Cr>=10.5%) mác thép 303 (300 Series) tiêu chuẩn: ASTM A582.size: 35mm x 1800mm x 3000mm, mới 100% | CHINA | T***D | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ sơn.C<=1.2%:Cr>=10.5%) mác thép 303 (300 Series) tiêu chuẩn: ASTM A582.size: 15mm x 1800mm x 3000mm, mới 100% | CHINA | T***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn ( C<=1,2%;CR>=10,5%), mác thép 201 tiêu chuẩn: QS/FDNI-2019 .size: 4.0mm x 1240mm x cuộn, mới 100% | VIETNAM | T***D | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72202090 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), mác thép 201 tiêu chuẩn QS/FDNI-2019, size: 0.55mm x 348mm x Coil, Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72193500 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, size: 0.3mm x 620mm x Coil, Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72193500 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, size: 0.3mm x 720mm x Coil, Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
| 2022-08-18 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD), mác thép 430 tiêu chuẩn: JIS G4305:2012, size: 0.8mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台