全球贸易商编码:36VN106674249
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:80 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 40081190 40092290 40101200 40169390 40169999 68061000 69039000 72143010 72149991 72192200 72201190 72254090 72283010 73041100 73041900 73044100 73044900 73045990 73049030 73061110 73071900 73072110 73072190 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079910 73079990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 74111000 74112900 74122020 74152900 76061290 76069100 83071000 84123900 84213190 84213990 84313110 84313990 84812090 84813090 84818063 84818072 84818073 84818077 84818082 84818099 84819029 84835000 84836000 85012019 85015229 85052000 85285920 85352990 85365020 85371012 85371099 85423900 90251919 90258020 90261030 90262030 90281090 90292090 90321010 90328100
相关贸易伙伴: ARTHIS GMBH , ZHENGZHOU HONGXIN RUBBER PRODUCTS CO., LTD. , HAITIMA CORPORATION 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其80条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商10条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 17 | 0 |
| 2022 | 进口 | 6 | 15 | 3 | 37 | 0 |
| 2021 | 进口 | 4 | 9 | 1 | 26 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 90292090 | Cảm biến mã hóa vòng quay động cơ của máy nghiền kim loại. Model CEV65M-01542. Điện áp sử dụng 11-27 VDC. Nhãn hiệu TR Electronic- Đức. Mới 100%. | GERMANY | A***H | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 74122091 | Khớp nối nhanh bằng đồng, đầu ren ngoài 1/2'',dài 53mm, áp lực 60MPa. Part number: VVS 12 NPT M 2V. Hãng Hydrapac- Italy. Mới 100% | ITALY | H***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 84813090 | Van kiểm tra một chiều dạng kẹp, bằng thép đúc A216Gr.WCB, kích thước 8'', áp lực 150LB, dùng để lắp ống dẫn dầu, chỉ cho dầu đi qua một chiều nhất định. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 84818072 | Van bi bằng thép SS316 (CF8M), nối bằng mặt bích, loại 2 ngả lỗ lớn 3'', áp lực 150LB, mở bằng tay gạt. Dùng trong đường ống khí lò cốc nhà máy thép Formosa. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 84818073 | Van cổng 2 cửa mặt bích điều khiển bằng tay, bằng thép đúc A216Gr.WCB,đường kính 2'', áp lực 150LB, dùng trong hệ thống đường ống nước. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73041900 | Ống dẫn khí lò cao luyện thép,đúc liền,mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép không hợp kim SA210Gr.A-1.HL C: 0.20%,Mn 0.52%.KT:Đk ngoài 76mmx dày 6mmx dài 6000mm,cán nóng.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc liền mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL C 0.11%,Cr 2.19%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 73mmx dày 14.02mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc liền mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL:C 0.11%,Cr 2.23%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 88.9mmx dày 15.24mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73041900 | Ống dẫn khí lò cao luyện thép,đúc liền,mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép không hợp kim A106Gr.C-S,cán nóng.HL C: 0.20%,Mn 0.62%,KT:ĐK ngoài 73mmx dày 14.02 mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc liền.mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL C 0.1%,Cr 2.25%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 60.3mm xdày 11.07mm xdài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台