全球贸易商编码:36VN107733828
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:692 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39263000 39269099 40091100 40103900 40169390 40169999 73121099 73181290 73181510 73181590 73181610 73181690 73269099 84099118 84099148 84099149 84099949 84133090 84139140 84139190 84145949 84159019 84212311 84253900 84813090 84819090 84821000 84828000 84829100 84829900 84831090 84834030 84834040 84836000 84841000 85030090 85361092 85361099 85365099 85391010 87083090 87089999 90258030
相关贸易伙伴: EUROPE TRACTOR PARTS S.R.L , LOYAL INDUSTRIAL PTE LTD. , COSTEX TRACTOR PARTS 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其692条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商7条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |
| 2022 | 进口 | 5 | 15 | 6 | 107 | 0 |
| 2021 | 进口 | 5 | 32 | 5 | 578 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN UHL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 84254290 | Kích thủy lực, dùng cho xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn, tải trọng nâng được 13,5 tấn mã hàng: 11000, hiệu AME, xuất xứ USA, hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 84254290 | Kích thủy lực, dùng cho xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn, tải trọng nâng được 25 tấn,mã hàng 11030, hiệu AME, xuất xứ USA, hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 84133030 | Bơm thủy lực, bơm nhiên liệu, dùng cho động cơ đốt trong của xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn, áp suất 10000PSI(700bar), mã hàng: 15920, hiệu AME, xuất xứ USA, hàng mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 40169390 | Phụ tùng xe vận chuyển đất đá 96 tấn: Cao su giảm giật, lắp cho gầm xe, chất liệu cao su lưu hóa, mã hàng: 561-01-62410, hiệu ETP, xuất xứ Italia, mới 100% | ITALY | E***L | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84099118 | Phụ tùng máy gạt komatsu D155A: Bạc trục đòn gánh, chất liệu bằng thép, lắp cho gầm xe, dùng cho động cơ đốt trong máy gạt, mã hàng: 17A-50-42131, hiệu ETP, xuất xứ Italia, mới 100% | ITALY | E***L | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73181510 | Phụ tùng xe CAT D8R: Bu lông vành răng chủ động, bằng thép, đã ren, đường kính ngoài của thân: 14mm, dài 90mm, trọng lượng 0.23kg/chiếc, mã hàng: 5P7665, xuất xứ Korea, hàng mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73181510 | Phụ tùng xe CAT D8R: Bu lông ga lê căng, bằng thép, đã ren, đường kính ngoài của thân: 11mm, dài 100mm, trọng lượng 0.20kg, mã hàng: 9W4480, xuất xứ Korea, hàng mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73181610 | Phụ tùng xe CAT D8R: Đai ốc vành chủ động, dùng cho bu lông có đường kính ngoài của thân: 16mm, trọng lượng 0.1kg/chiếc, mã hàng: 7H3608, xuất xứ Korea, Hàng mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73182200 | Phụ tùng xe CAT D8R: Căn bu lông (vòng đệm), bằng thép, không ren, đường kính 16mm, trọng lượng 0.08kg/chiếc, mã hàng: 6V5841, xuất xứ USA, hàng mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73182200 | Phụ tùng xe CAT D8R: Vòng đệm bằng thép, không có ren, đường kính ngoài 26mm, chiều dày 5 mm, dùng lắp cho gầm xe, mã hàng: 3S1349, hiệu CTP, xuất xứ China, hàng mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台