全球贸易商编码:36VN107842295
地址:ĐT419, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:680 条 相关采购商:25 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 72082600 72083700 72083800 72083990 72085200 72085300 72085490 72091610 72091710 72092610 72092710 72103011 72103012 72253090 72254090 72255090
相关贸易伙伴: FUJI TRADING CO., LTD. , NIPPON STEEL TRADING CORPORATION , TK TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其680条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 公司的采购商25家,供应商48条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 25 | 12 | 1 | 184 | 0 |
| 2022 | 进口 | 21 | 11 | 3 | 137 | 0 |
| 2021 | 进口 | 40 | 13 | 7 | 359 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 610-1231mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72103012 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm,mạ bằng phương pháp điện phân,hàng loại 2, có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.25-1.5mmx 600-1200mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size: 1.6-2.9mmx600-1219mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 72083700 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size: 8.0mmx600-1219mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 860-1490mm x cuộn, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72103012 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm,mạ bằng phương pháp điện phân,hàng loại 2, có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.21-1.5mmx 860-1490mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 2.9mm x 1500mm x cuộn, mới 100% | VIETNAM | S***, | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1600mm x cuộn, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 72083700 | Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 9.9mm x 1500mm x cuộn, mới 100% | VIETNAM | S***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台