全球贸易商编码:36VN108036668
该公司海关数据更新至:2022-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:74 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 25171000 35069900 39173129 39231090 39263000 39269099 40094190 40094290 40101900 40169390 40169999 44199000 45041000 63039200 70109099 73061190 73072910 73079990 73083090 73144900 73211100 73218100 73218900 73219020 73219090 73239310 73239390 73241010 73249091 73249099 73269099 74182000 76041010 76101090 82159900 83016000 83021000 83022090 83024190 83024290 84141000 84143090 84145199 84145949 84145999 84146099 84148019 84149032 84151010 84185019 84185099 84186950 84189100 84189910 84189990 84199029 84221900 84224000 84229090 84279000 84378030 84378059 84381010 84385010 84386010 84388091 84811099 84814010 84818030 84818050 84818063 84818099 85043249 85043259 85043399 85044090 85049090 85094000 85098090 85164010 85166090 85167990 85168090 85169021 85169029 85169030 85169090 85333900 85362099
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其74条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司的采购商1家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 26 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 25 | 1 | 48 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-29 | 进口 | 90251919 | Đồng hồ, thiết bị dùng để hiển thị nhiệt độ, linh kiện của bếp từ công nghiệp, kích thước 240*145*30mm ( 66 cái), 120*90*35mm ( 104 cái), hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 进口 | 84185019 | Tủ kết đông (dạng quầy bàn), dùng trong công nghiệp, hiệu CHEERING, model TG1.8L2, thể tích 429L, điện áp 220v/50hz, công suất 340w, dung môi R404,hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 进口 | 84185019 | Tủ lạnh (dạng đứng), loại tủ công nghiệp, lắp thiết bị làm lạnh, hiệu CHEERING , model 1.0LG2, thể tích 1020L, công suất 620W, điện áp 220v/50hz, dung môi R134A, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 进口 | 84185019 | Tủ đông (dạng đứng), loại tủ công nghiệp 4 cánh, lắp thiết bị làm lạnh, hiệu CHEERING , model 1.0LG, thể tích 1020L, công suất 620W, điện áp 220v/50hz, dung môi R404, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 进口 | 84221900 | Máy rửa bát công nghiệp, hiệu ESCOFFIER, model EU-60CN, Công suất máy 15.8Kw, điện áp 380v/50hz, dung tích két nước 26L, kích thước 725*750*1522mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73211100 | Bếp á quạt thổi công nghiệp dùng gas hiệu JINDONG , model JD-DB-1911, công suất 550W, kích thước 1900*1150*1250mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73211100 | Bếp nướng, dùng gas, hiệu JIEGUAN , model GB-589, công suất tiêu thụ 34000BTU, kích thước 600*650*480mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73211100 | Bếp rán nửa phẳng nửa nhăn, dùng gas hiệu JICGUAN, model GH-722, nhiệt lượng 53000BTU, kích thước 730*550*400mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73218900 | Bếp nướng, dùng than hoa, chất liệu inox, kích thước phi 390*240mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Ống hút ( hút khí, hút mùi), chất liệu bằng thép không ghỉ, loại cứng không dễ uốn, kích thước 1280*200*150mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台