全球贸易商编码:36VN108594165
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 27101944 35061000 35069900 39235000 39269059 39269099 40069090 40092290 40094190 40094290 40169919 40169999 40170090 73043990 73049090 73079110 73079990 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73182200 73182400 73201019 73202090 73262090 73269099 76012000 76169990 82055900 82084000 83012000 84099177 84099979 84123900 84131910 84133090 84136090 84138119 84138210 84139120 84139190 84145930 84145949 84148090 84219930 84219996 84242029 84249029 84314990 84339010 84339090 84818099 84821000 84829900 84831090 84833090 84834090 84835000 84836000 84839095 84839099 84841000 84849000 85114029 85114099 85115099 85119090 85361092 85364140 85364199 85365039 85365059 85365095 85365099 85391090 90262030 94054020 94059230
相关贸易伙伴: TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , JIANGXI JINLILONG IMP & EXP CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 公司的采购商1家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 17 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 20 | 1 | 85 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-23 | 进口 | 84339090 | Bánh xích cao su (bên ngoài là cao su, trong có lõi thép) dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC70. Quy cách:500/90DC/53, hiệu Wildtrak. NSX: JIANGXI JINLILONG IMP & EXP CO., LTD, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84339090 | Bánh xích cao su (bên ngoài là cao su, trong có lõi thép) dùng cho máy gặt đập liên hợp Yanmar 820. Quy cách: YM500/90/54, hiệu Wildtrak. NSX: JIANGXI JINLILONG IMP & EXP CO., LTD, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 进口 | 84219997 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Lõi lọc dầu của bộ lọc tách nước. 1G410-43350, chất liệu nhựa+ thép+ giấy, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 进口 | 84339090 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Tay nối lưỡi cắt, kích thước 16x4cm,. 1E6C85-17850, chất liệu thép, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 进口 | 84339090 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Thanh trượt, tác dụng dẫn hướng xích cao su 1E6B30-73500/1E6C45-73510, (Chất liệu thép, kích thước 7x 60cm), hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73202090 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Lò xo căng dây cu roa. 5T051-33222/5T072-46420/5T072-49440/5T072-69330, dạng cuộn, bằng thép, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73269099 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Sơ mi đóng vòng bi, chất liệu thép, dùng để định vị chỗ đóng bi trong hộp số. 5T054-17410, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73079910 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Ống then 16 răng nối bơm với hộp số, đường kính 3cm, chất liệu thép. 52500-15320, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73181590 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Bu lông tăng xích, chất liệu thép,đường kính ngoài thân 10mm. 5T072-16350 hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 73182200 | Bộ phận của máy gặt liên hợp Kubota DC60/70,Yanmar 820/850: Longđen bằng thép chặn lò xo căng dây. 5H482-17670/5T072-23970/5T072-11510, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台