全球贸易商编码:36VN109331063
地址:68 Xóm La, Giao Quang, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:879 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD. , PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. , GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其879条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 10 | 1 | 30 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 170 | 1 | 846 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BEJOYLE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Chổi quét bụi trên cao, có thể điều chỉnh độ dài (70-250) cm, thân bằng sắt, đầu chổi bằng sợi tổng hợp, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Bàn chải cọ nhà vệ sinh, chất liệu bằng thân nhựa, đầu bàn chải bằng silicon dẻo, KT: (42x8) cm (+/-10%), mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 96039090 | Cây lăn bụi quần áo, thân bằng nhựa, lõi bằng giấy bọc màng tự dính, KT: 11x18 cm (+/-10%), kèm 2 lõi thay thế, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 84242029 | Vòi xịt dùng để tưới cây, rửa xe, gồm đầu vòi phun KT: (14x9)cm, kèm cút nối, ống dẫn bằng nhựa mềm đã gia cố với vật liệu dệt, KT: dài 10m, nặng 0.75kg (+/-10%), nhãn hiệu: Magic Hose, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 42021990 | Túi đựng quần áo, mặt ngoài bằng vải không dệt, loại có thể gấp gọn, miệng túi luồn dây rút, có viền khung sắt, KT: (40x50x50) cm (+/-10%), mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 76151090 | Khuôn làm bánh bằng giấy bạc tráng mỏng, loại dùng 1 lần, dùng để đựng thức ăn trong nồi chiên không dầu, KT: phi (18-22)x4 cm (+/-10%), mới 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73262090 | Chuồng cho thú cưng, chất liệu bằng dây sắt, đã sơn tĩnh điện, dạng đồng bộ tháo rời, KT lắp ghép: (49x33x40) cm, nặng 1.7kg (+/-10%), kí hiệu: 82328-67, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73262090 | Chuồng cho thú cưng, chất liệu bằng dây sắt, đã sơn tĩnh điện, dạng đồng bộ tháo rời, KT lắp ghép: (60x42x50) cm, nặng 3.25kg (+/-10%), kí hiệu: 82328-67, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73262090 | Chuồng cho thú cưng, chất liệu bằng dây sắt, đã sơn tĩnh điện, dạng đồng bộ tháo rời, KT lắp ghép: (70x50x60) cm, nặng 4.2kg (+/-10%), kí hiệu: 82328-67, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73262090 | Chuồng cho thú cưng, chất liệu bằng dây sắt, đã sơn tĩnh điện, dạng đồng bộ tháo rời, KT lắp ghép: (85x60x70) cm, nặng 5kg (+/-10%), kí hiệu: 82328-67, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台