全球贸易商编码:36VN201149391
地址:143 Tôn Đức Thắng, An Dương, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:982 条 相关采购商:8 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 35069100 39269099 40082900 40091290 40092290 40094290 40103100 40103900 40169390 40169999 48239099 73061990 73063099 73072990 73079110 73079210 73079290 73121099 73158100 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182400 73202090 73209090 73269099 74152100 74153900 74199999 76169990 79070099 81089000 84042000 84099169 84099965 84099969 84123900 84133051 84133090 84139140 84139190 84149091 84212391 84212950 84219996 84219998 84813090 84814090 84818099 84819090 84821000 84831039 84831090 84833090 84834090 84842000 85013222 90258020 90258030 90262040
相关贸易伙伴: AEGIR-MARINE SINGAPORE PTE LTD. , MAEM SP.Z.O.O. , MAN ENERGY SOLUTIONS 更多
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其982条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 公司的采购商8家,供应商20条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 8 | 14 | 2 | 116 | 0 |
| 2022 | 进口 | 12 | 42 | 9 | 500 | 0 |
| 2021 | 进口 | 12 | 36 | 6 | 366 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG TÀU BIỂN DBL 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín, kiểu cơ khí, chất liệu bằng kim loại, sợi carbon và graphit, dùng cho động cơ diesel MAN D 2876 LE 301. P/N: 51.01510-0283 .Hsx: ERHARD LUTTKAU. Mới 100%. | GERMANY | E***H | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín, kiểu cơ khí, chất liệu bằng kim loại, sợi carbon và graphit, dùng cho bơm nước làm mát. P/N: 51.06901-0156 .Hsx: ERHARD LUTTKAU. Mới 100%. | GERMANY | E***H | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín, kiểu cơ khí, chất liệu bằng kim loại, sợi carbon và graphit, dùng cho động cơ diesel MAN D 2876 LE 301. P/N: 51.01510-6004 .Hsx: ERHARD LUTTKAU. Mới 100%. | GERMANY | E***H | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73181510 | Ốc vít M6x15 có ren, chất liệu bằng thép không gỉ,đường kính 6mm, chiều dài 15mm, dùng cho động cơ diesel MAN D 2876 LE 301. P/N: 51.98150-0167 .Hsx: ERHARD LUTTKAU. Mới 100%. | GERMANY | E***H | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín, kiểu cơ khí, chất liệu bằng kim loại, sợi carbon và graphit, dùng cho động cơ diesel MAN D 2876 LE 301. P/N: 06.56631-0110 .Hsx: ERHARD LUTTKAU. Mới 100%. | GERMANY | E***H | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73202090 | Lò xo, dạng cuộn, chất liệu bằng thép, dùng cho van giảm áp trong hệ thống khởi động động cơ diesel máy thủy 6UEC52LA, 4965 KW. P/N: 44100-554080. Hsx: MITSUBISHI . Mới 100%. | VIETNAM | M***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73202090 | Lò xo, dạng cuộn, chất liệu bằng thép, dùng cho máy bơm dầu bôi trơn TYPE : ACD 025N6. P/N: 615. Hãng sx: IMO. Mới 100%. | VIETNAM | M***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm, chất liệu bằng thép, bộ phận bơm nước ngọt TYPE HLY-55F (kiểu bơm ly tâm). P/N: 23. Hãng sx: HEISHIN. Mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Chốt khóa, chất liệu bằng thép, bộ phận của bơm hút nước biển dằn tàu TYPE : CR-50S (kiểu bơm ly tâm) . P/N: 10. Hãng sx: TAIKO KIKAI IND. CO.,LTD.. Mới 100%. | VIETNAM | M***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Chốt định vị, chất liệu bằng thép, dùng cho van nhiên liệu cao áp động cơ diesel máy thủy 6UEC52LA, 4965 KW. P/N: H142215. Hsx: MITSUBISHI . Mới 100%. | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台