CÔNG TY TNHH BU IL VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BU IL VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其797条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BU IL VINA 公司的采购商4家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 129 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 11 | 2 | 164 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 10 | 1 | 346 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BU IL VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BU IL VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BU IL VINA 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-24 | 进口 | 39269099 | SMH20005#&Đầu tiếp nối bằng nhựa, SMH200-05, size 6.45*7.8*2.9 mm.Mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-24 | 进口 | 74199999 | TK13796741#&Đầu nối dây điện bằng hợp kim đồng 1379674-1(AMP) PBT kích thước 33.4X11.75X14mm. Mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-24 | 进口 | 39211199 | SPP3000#&Miếng đệm bằng xốp chống tĩnh điện kích thước 30x55mm.Mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-24 | 进口 | 39269099 | HS192A#&Đầu tiếp nối bằng nhựa JST, XAP-05V-1, 14.8X10.5X6.9mm Mới 100%. | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-24 | 进口 | 73269099 | TL6A24#&Đầu nối thép K.MOLEX 35021-1001. 4 chiếc/ set, 8.9x5.5x1.8mm. Mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
| 2024-03-07 | 出口 | 85444299 | 4R40412A#&ELECTRICAL WIRE (COPPER CORE, PLASTIC SHEATH, WITH CONNECTOR), USED TO PRODUCE MOTOR/LEAD WIRE ASM (UL1007 AWG#26). NEW 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 85444294 | 4B40647B#&Dây dẫn điện có rắc cắm ( lõi đồng, vỏ bọc bằng nhựa,đã có rắc cắm ,dài 1003mm)/ LEAD WIRE ASM (UL1569,AWG22,1003mm,5P) dùng lắp ráp vào các motor .Điện áp 300V, mới 100%#&VN | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 85444294 | EAD62468245#&Dây dẫn điện có rắc cắm ( lõi đồng, vỏ bọc bằng nhựa,đã có rắc cắm ,dài 1003mm)/ LEAD WIRE ASM (UL1007,AWG26,150mm,4P) dùng lắp ráp vào các motor .Điện áp 300V, mới 100%#&VN | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 85444294 | EAD63707523#&Dây dẫn điện có rắc cắm ( lõi đồng, vỏ bọc bằng nhựa,đã có rắc cắm ,dài 1003mm)/ LEAD WIRE ASM (UL1007,AWG24,500mm,4P) dùng lắp ráp vào các motor .Điện áp 300V, mới 100%#&VN | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 85444294 | 4W40071D#&Dây dẫn điện có đầu nối(lõi đồng, vỏ bọc bằng nhựa, đã có rắc cắm , dài 540mm)/ LEAD WIRE (OWM-1601C3-3(EAU64563204)) dùng lắp ráp vào các motor .Điện áp 600V, mới 100%#&KR | KOREA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台