全球贸易商编码:36VN201892737
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:129 条 相关采购商:10 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72193400 72193500 72209090 84279000 84622910 84624910 84798110 84801000 84836000
相关贸易伙伴: PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LTD. , MAMBA TRADING LIMITED , FOSHAN XUANZHENG TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其129条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 公司的采购商10家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 82 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 11 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PHOENIX INOX 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-19 | 进口 | 72193500 | PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 mm, khổ 600 mm, mới 100% | CHINA | M***D | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72193500 | PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 mm, khổ 620 - 720 mm, mới 100% | CHINA | M***D | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72193500 | PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.48 mm, khổ 600 mm, mới 100% | CHINA | M***D | 更多 |
| 2022-09-13 | 进口 | 72193500 | PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.49 mm, khổ 620 - 690 mm, mới 100% | CHINA | M***D | 更多 |
| 2022-09-13 | 进口 | 72193500 | PIVN-SS-0.40#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.40 mm, khổ 600 - 620 mm, mới 100% | CHINA | M***D | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 72209090 | SSC178X0.35#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 178 mm, độ dày 0.33 mm#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 72209090 | SSC406X0.49#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 406 mm, độ dày 0.48 mm#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 72209090 | SSC228X0.35#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 228 mm, độ dày 0.33 mm#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 72209090 | SSC279X0.40#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 279 mm, độ dày 0.40 mm#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 72209090 | SSC355X0.49#&Thép không gỉ cán phẳng đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 355 mm, độ dày 0.48 mm#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台