全球贸易商编码:36VN201977726
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1237 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32041710 35061000 39191010 39199010 39201019 39229090 39259000 39262090 39263000 39264000 39269099 40093199 40094190 40159090 42021990 42022200 42023200 42029990 44050020 46021910 48115999 55121900 56081100 62171090 64059000 65050090 66019900 69101000 70099200 70139900 70181010 70189090 71171910 71171920 71179019 71179029 73072210 73079290 73144900 73151290 73181510 73181590 73182200 73182400 73202011 73209010 73218900 73239310 73239910 73239920 73241010 73249099 73269099 80070020 82089000 83011000 83013000 83014020 83016000 83021000 83022010 83022090 83023090 83024139 83024190 83024290 83025000 83081000 83089090 84099134 84099139 84137011 84145110 84145949 84148042 84159014 84159019 84254210 84451210 84818050 84818062 84818063 84818099 84819029 84821000 84831024 84834040 85044090 85051100
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1237条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 公司的采购商1家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 25 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 61 | 1 | 431 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 72 | 1 | 781 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ THỊNH HƯNG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 85366924 | Đầu giắc cắm, nối tín hiệu hình, tiếng dùng cho máy thu hình, thu thanh loại trên 1,5A dưới 16A, NSX:YUEQING ZHYA WIRELESS FACTORY. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 87141090 | May ơ bằng nhôm hợp kim +thép dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (110cc - 150cc), loại không liền trục, không có má phanh, hiệu:YANXING. mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 94051099 | Đèn chùm trang trí loại 18 đui, 220V, dùng bóng led, (thiếu bóng,không phải đèn rọi), hiệu:LIGHTING&HOME.mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 94051099 | Đèn ngủ gắn tường loại 1 bóng, (có bóng), dùng chíp led gắn liền điện 220V-<9w, (không phải đèn rọi),hiệu:LIGHTING&HOME. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 87141030 | Càng trước bằng thép của xe mô tô 3 bánh dung tích (125cc - 175cc), hiệu:YANXING. mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 71171920 | Khuyên tai, nhẫn, mặt dây chuyền bằng sắt mạ xi + nhựa+ bột đá nhân tạo, ( Chất liệu chính là sắt mạ xi), NSX;DACHENGSHUI. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 71171910 | Vòng đeo tay, vòng cổ, bằng sắt mạ xi + nhựa + bột đá nhân tạo, (chất liệu chính sắt mạ xi),NSX;DACHENGSHUI. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Móc cài chìa khóa bằng sắt mạ+nhựa+ sợi tổng hợp các hình trang trí các loại :NSX;DACHENGSHUI. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 73239310 | Siêu đun nước bằng thép không gỉ loại (2 - 4)lít, không dùng điện, hiệu: CHENGXING,KETTLE. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-25 | 出口 | 71171920 | Khuyên tai, nhẫn, mặt dây chuyền bằng sắt mạ xi + nhựa+ bột đá nhân tạo, ( Chất liệu chính là sắt mạ xi), NSX;DACHENGSHUI. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台