全球贸易商编码:36VN201989150
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:82 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 25061000 25171000 25232990 25239000 39211991 39211999 39232199 39269099 44013900 48192000 56012100 68051000 68052000 69141000 72051000 72083800 72085300 72085490 72089090 72111919 72141029 72149111 73043190 73049030 73049090 73069019 73072190 73089099 73170010 73170090 73181290 73181510 73181910 73269099 82057000 82073000 82081000 83021000 83112021 83112090 84134000 84171000 84219999 84243000 84248950 84249099 84263000 84561100 84564090 84581190 84589100 84615010 84622910 84624910 84629100 84662090 84669400 84715010 84801000 84806000 85012019 85015119 85143090 85153910 85153990 85437020 90019090 90173000 90241010 90318090
相关贸易伙伴: DRILLMACO OIL TOOLS CO., LTD. , TECOMACO CO., LTD. , TIANJIN HAOYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其82条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 公司的采购商3家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 10 | 1 | 15 | 0 |
| 2022 | 进口 | 4 | 22 | 1 | 67 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 73043990 | Ống liền mạch thép không hợp kim,rỗng,cán nóng,mặt cắt hình tròn, kt:159*38*450mm,C:0.37% (NSX:Shandong Zhongsheng); kt:146*18*330mm,C:0.19% (NSX:Xinpengyuan),làm nglieu sx đường ống dẫn dầu,mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 84669390 | Cán dao máy tiện CNC, bằng thép carbon, dùng để lắp vào dao để cắt gọt SP kim loại SDACR2525M11& SDACL0808H07& MGEHR2525-2.5& SDACR1212H07& SDACL1212H07& SDNCN2525M11&03*50*4F & D5*50*4F. Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73079110 | Mặt bích DN100 (đường kính trong 10cm), chất liệu thép carbon, đã rèn, để kết nối giữa các đường ống. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 73063091 | Ống thép không hợp kim,rỗng,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, kt: đường kính(124)mm,dày 3mm,dài (6000)mm, C: 0.16%, (dùng làm nglieu sx đường ống dẫn dầu). Nsx: Tian Jin United Steel Pipe, mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 84669390 | Cán dao máy tiện CNC, chất liệu thép carbon, dùng để lắp vào dao để cắt gọt sản phẩm kim loại, Model CSA-HI40-SDUCR-11, kt: 35*35*35mm, nsx: 2022. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 72283090 | Thép thanh dẹt chất liệu thép hợp kim, có hàm lượng Crom 0.93%,molybden 0.18%, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,ngâm tẩy gỉ,Grade:30CrMo, kt:3.2*38*1920mm.Mới 100%. | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Tấm thép đã gia công cắt, dập, rèn định hình, đã tráng phủ (dùng để uốn, hàn thành bộ đỡ đàn hồi của ống khoan dầu khí),KT:3.5-4x340-355x1106mm. NSX:DrillMaco Oil Tools Co., Ltd.Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Tấm thép đã gia công cắt, dập, rèn định hình, đã tráng phủ (dùng để uốn, hàn thành bộ đỡ đàn hồi của ống khoan dầu khí), KT: 4 x 340 x 798mm. NSX:DrillMaco Oil Tools Co., Ltd. Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73170090 | Đinh rút bằng sắt, kích thước:(5.7-6.2) x(76-101) mm. Nsx: Tianjin Jinborui Technology Co.. Mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73063099 | Ống thép không hợp kim,rỗng,hàn,mặt cắt ngang hình tròn kt: đường kính 143mm,dày (5.5-6)mm,dài (3000-3300)mm (dùng làm nglieu sx khớp nối ống dẫn dầu).Nsx: TIAN JIN UNITED STEEL PIPE, Mới100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台