全球贸易商编码:36VN2500596909
该公司海关数据更新至:2023-11-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:382 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73269099 74082900 84662090 85340020 90178000
相关贸易伙伴: KWANG-EUN ELECTRONICS CO., LTD. , KWANG-EUN ELECTRONICS CO. , CÔNG TY TNHH SEYOUNG ELECTRONICS VINA 更多
SYE VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SYE VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其382条相关的海关进出口记录,其中 SYE VINA CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 52 | 0 |
| 2022 | 出口 | 1 | 3 | 2 | 83 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 92 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 82 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SYE VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SYE VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SYE VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-09 | 进口 | 74082900 | GY313010007-POWELL#&Cuộn dây đồng chưa được gia công dùng trong sạc điện thoại không dây loại Powell ( linh kiện điện thoại di động). Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-09-09 | 进口 | 74082900 | GY313020022-ZENITH#&Cuộn dây đồng chưa được gia công dùng trong sạc điện thoại không dây loại Zenith RX Coil (linh kiện điện thoại di động). Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-09-09 | 进口 | 74082900 | GY312040073-ASTRA#&Cuộn dây đồng chưa được gia công dùng trong sạc điện thoại không dây loại Astra ( linh kiện điện thoại di động). Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-09-09 | 进口 | 74082900 | GY331100110-W5TX#&Cuộn dây đồng chưa được gia công dùng trong sạc điện thoại không dây loại Watch TX ( linh kiện điện thoại di động). Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-09-09 | 进口 | 74082900 | GY331100123-W5 RX#&Cuộn dây đồng chưa được gia công dùng trong sạc điện thoại không dây loại Watch5 RX (linh kiện điện thoại di động). Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2023-11-03 | 出口 | 74081990 | GY312040105-CYPRESS#&UNPROCESSED COPPER COIL, USED IN WIRELESS PHONE CHARGING COIL (MOBILE PHONE COMPONENTS), 100% NEW PRODUCT#&CN | KOREA | K***. | 更多 |
| 2023-11-03 | 出口 | 74081990 | GY313010007-POWELL#&UNPROCESSED COPPER COIL USED IN POWELL TYPE WIRELESS PHONE CHARGER (MOBILE PHONE COMPONENTS). 100% NEW PRODUCT #&CN | KOREA | K***. | 更多 |
| 2023-11-03 | 出口 | 74081990 | GY331100033-VOSTOK#&UNPROCESSED COPPER COIL USED IN VOSTOK TYPE WIRELESS PHONE CHARGER (MOBILE PHONE COMPONENTS). 100% NEW PRODUCT #&CN | KOREA | K***. | 更多 |
| 2023-11-03 | 出口 | 74081990 | GY313010006-PRCTX#&UNPROCESSED COPPER COIL USED IN CHARGING SMART WATCHES (SMART WATCH COMPONENTS) SIZE 24.40 MM AND THICKNESS 1.46 MM. 100% NEW PRODUCT #&CN | KOREA | K***. | 更多 |
| 2023-11-03 | 出口 | 74081990 | GY313020021-BERRY#&UNPROCESSED COPPER COIL USED IN WIRELESS PHONE CHARGING, COIL TYPE (MOBILE PHONE COMPONENTS), DIMENSIONS: L 117.5 CM*D 0.317 MM. 100% NEW PRODUCT #&CN | KOREA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台