全球贸易商编码:36VN301824635
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:175 条 相关采购商:9 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 38011000 72201190 72222010 73044100 73079210 74072900 75051200 81019990 83099092 84819090
相关贸易伙伴: ADVANCE MATERIALS SUPPLIES PTE LTD. , BOEDEKER PLASTICS, INC. , IMPACT IRELAND METALS LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其175条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 公司的采购商9家,供应商16条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 7 | 4 | 2 | 88 | 0 |
| 2022 | 进口 | 8 | 6 | 7 | 13 | 0 |
| 2021 | 进口 | 9 | 7 | 6 | 18 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 72222010 | D63.5_NIT60#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 63.5 mm (13 pcs, cán nguội) dùng sản suất phụ tùng van dầu khí | AUSTRIA | V***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72222010 | D139.7-NIT50#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 139.7 mm (2 pcs, cán nguội) dùng sản suất phụ tùng van dầu khí | AUSTRIA | V***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 28492000 | Silic Cacbua dạng hạt (Silicon carbide) dùng cho máy mài nhẵn lỗ khoan, loại: ABRASIVE MEDIA - WB42-60S (60) (25kg/thùng, hàng mới 100%) | UNITED STATES | F***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72222010 | D190-S32750#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 190 mm (2 pc, cán nguội) dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí | SPAIN | I***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 72201190 | tam_80x315x825_SS#&Thép không gỉ dạng tấm, kích thước: 80 x 315 x 825 mm (1 pc, cán nóng) dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí | FRANCE | I***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 84819090 | 222801-13-02R2#&Đế van điều khiển, k/t: 41*46*100 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khíPCS( chiếc)#&VN | PANAMA | P***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84819090 | 222228-41R#&Khóa trục van, k/t: D128*311 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84819090 | 222228-41R#&Khóa trục van, k/t: D128*311 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 84819090 | 222800-70-01R#&Hộp chia khí, k/t: 102*102*185(mm) bằng thép không gì dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 84819090 | 111720-01R1#&Ống lót, k/t: 25.4*69.85*149.35 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台