全球贸易商编码:36VN303277138
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:727 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 32081090 38109000 39235000 44170090 44219999 48239099 56022900 59019090 68129200 73079990 73181910 74081190 92011000 92012000 92093000 92099190
相关贸易伙伴: TOYO PIANO MFG. CO., LTD. , PIANOPLAZA CO.,LTD , DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD. 更多
CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其727条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 5 | 2 | 164 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 18 | 3 | 181 | 0 |
| 2021 | 进口 | 2 | 16 | 2 | 197 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH TOYO PIANO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-28 | 进口 | 92099190 | Bàn đạp kèm lò xo của đàn piano, dùng để điều chỉnh âm thanh khi đánh đàn theo nhu cầu của người đánh đàn hoặc độ ngân của đoạn nhạc, hàng mẫu không hiệu, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
| 2022-09-25 | 进口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: KAWAI Model: BL61 Serial no: K621604 | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-25 | 进口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: KAWAI Model: US65 Serial no: 1839866 | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-25 | 进口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: U10BL Serial no: 4654582 | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-25 | 进口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: U1H Serial no: 1770628 | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: W106B Serial no: 3427264#&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: W106 Serial no: 2934228#&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: W106 Serial no: 3005734#&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: W106 Serial no: 3139223#&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 92011000 | Đàn Piano loại đứng hoạt động bằng cơ đã qua sử dụng Hiệu: YAMAHA Model: W106 Serial no: 3086650#&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台