全球贸易商编码:36VN305592424
地址:08 Hồ Học Lãm, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:59 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 25262010 28151100 28261900 28421000 32141000 34029013 35069900 38101000 38160090 38249999 39073020 39079940 39169092 39191099 39199010 39201090 39203092 39206990 39209990 39239090 39269053 39269059 40169500 48119092 48119099 59100000 59119010 59119090 68069000 68099090 68151099 69022000 69039000 69091900 72163290 72223010 72254090 73102999 73151191 73181910 73182400 73251090 73269099 81041900 81130000 82029990 82055900 83013000 83021000 83024139 83024290 83025000 83026000 84136090 84141000 84145949 84145999 84146019 84149029 84161000 84171000 84179000 84198919 84224000 84242019 84283990 84351020 84615010 84659990 84743910 84778039 84802000 84807190 85198920 85369039 85371099 85444941 85444942 90191090 90269020 94013000 94031000 94033000
相关贸易伙伴: ООО UNIVERSAL TEXTILE GROUP , FOSHAN JINDAOSUI IMPORT & EXPORT CO., LTD. , GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其59条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 公司的采购商1家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 15 | 1 | 27 | 0 |
| 2021 | 进口 | 2 | 15 | 1 | 27 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 7306619090 | Ống thép không gỉ-Rectangular Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình chữ nhật,13mm*26mm, dài 5.6m hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 7306619090 | Ống thép không gỉ 201- Square Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình vuông: 25mm*25mm, dài 5.5m, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 39079940 | Bột sơn tĩnh điện ( Paint Powder ) # CAS:13463 -67-7, không thuộc diện KBHC (Chế phẩm có thành phần chính polyeste no hàm lượng lớn hon 50%, dạng bột ) .Tổng 203 thùng. Hàng mới 100% . | CHINA | F***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 48119099 | Giấy giả vân gỗ, không xốp, không tự dính, chưa được gia cố với vật liệu khác, dạng cuộn, dùng trang trí nội thất, kích thước: rộng 1270mm, dài 480-500m. Trọng lượng: 30 g/m2, không hiệu. Mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 29171100 | Hoá chất xi mạ SN-10 (The Gold-yellow Inorganic cloring addicve SN-10 ) #CAS:13268-42-3 không thuộc diện KBHC, 25 kg/thùng. NSX: Fine Chemicals Group Co.,LTD. Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
| 2022-08-12 | 出口 | 73064090 | Ống thép không gỉ-Circular Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 50.8mm, dài 5.7m hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-12 | 出口 | 73064090 | Ống thép không gỉ-Circular Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 60.5mm, dài 5.7m hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-12 | 出口 | 7306619090 | Ống thép không gỉ 201- Square Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình vuông: 25mm*25mm, dài 5.5m, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-12 | 出口 | 7306619090 | Ống thép không gỉ-Rectangular Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình chữ nhật,13mm*26mm, dài 5.7m hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-12 | 出口 | 73064090 | Ống thép không gỉ-Circular Stainless Steel Pipe 201, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 76mm, dài 5.7m hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台