全球贸易商编码:36VN313852299
该公司海关数据更新至:2022-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:225 条 相关采购商:4 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39269099 40103900 40169390 49019990 73061990 73079990 73181590 73181690 73182200 73182990 73201090 73202019 73209090 73269099 84099124 84099129 84099979 84212990 84213990 84219999 84322900 84328090 84335100 84812020 84812090 84818088 84821000 84828000 84831027 84831090 84832090 84834040 84834090 84836000 84839011 84839099 85114031 85364140 85365099 85392990 85444299 87084025 87089119 87089919 87089999 90261010 90268010 90330010
相关贸易伙伴: TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT.LTD., , AGCO INTERNATIONAL GMBH , JCB SERVICE 更多
CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其225条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 6 | 1 | 19 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 18 | 17 | 74 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 31 | 2 | 128 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-12 | 进口 | 73182200 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Miếng canh bằng thép -SHIM, part no: 4260541M1, Model: MF1552, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | JAPAN | A***H | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 73181510 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Bu lông đường kính thân 12mm bằng thép -BOLT, part no: 7080965M1, Model: MF1650, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | JAPAN | A***H | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 39269099 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Nắp chụp bằng nhựa -BLANK CAP, part no: 3702602M1, Model: MF1552, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | JAPAN | A***H | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 73181610 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Đai ốc, Đường kính trong 14mm bằng thép -HEX NUT, part no: 6242655M1, Model: MF1552, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | JAPAN | A***H | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 73181610 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Đai ốc đường kính trong 14mm bằng thép -HEX NUT, part no: 6242655M1, Model: MF1552, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | JAPAN | A***H | 更多 |
| 2022-08-10 | 出口 | 73129000 | Phụ tùng máy xây dựng JCB: Dây cáp điều khiển ga -CABLE-THROTTLE, bằng Cao su, kim loại, part no: 7241/41253, NSX: JCB, Mới 100% | VIETNAM | J***E | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73182200 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Bạc lót bằng đồng -GUIDE BUSH, part no: A0961370, Model: 8737S, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | VIETNAM | A***H | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73182990 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Chốt bằng thép -BALL PIN, part no: A0961370, Model: MF1650, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | VIETNAM | A***H | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Giá đỡ dàn nóng bằng nhôm, thép -SUPPORT, LH, part no: A0961370, Model: MF5712, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | VIETNAM | A***H | 更多 |
| 2022-08-02 | 出口 | 73269099 | Phụ tùng của máy kéo dùng trong nông nghiệp: Vỏ má đùi trái bằng thép -AXLE HOUSING, LH, part no: A0961370, Model: MF1650, Nhà sx: AGCO. Mới 100% | VIETNAM | A***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台