全球贸易商编码:36VN314040765
地址:561A Đ. Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-11-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2219 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 34039919 39173129 39173999 39174000 39199099 39239090 39269059 39269099 40093290 40101900 40103900 40169390 40169999 49019990 49060000 49111010 49111090 59100000 59119090 69091100 70071990 73021000 73069099 73072110 73072190 73072290 73072990 73079290 73079990 73151199 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73209090 73269099 74101200 74112900 74122099 74199999 76161090 76169990 82041100 82060000 82089000 83011000 83014090 83016000 83025000 84099977 84123100 84137059 84139190 84141000 84145930 84145949 84145999 84186990 84212290 84213990 84219999 84229090 84242019 84249099 84389019 84389029 84433290 84714190 84719090 84779039 84807990 84812090 84814090 84818072 84818082 84818099 84819029 84819090 84821000 84823000 84828000 84831090 84832090 84833090 84834090 84836000 84839019
相关贸易伙伴: KRONES AG, NEUTRAUBLING , KRONES AG 更多
CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2219条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
| 2022 | 出口 | 2 | 14 | 1 | 137 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 87 | 30 | 1388 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 104 | 2 | 688 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KRONES VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024-11-28 | 进口 | 34039919 | KRONES CELEROL L 7007 LIQUID LUBRICANT (19KG/DRUM), CAS NO. 68037-01-4(71.72%); 8042-47-5(8.25%); 80939-62-4(20.03%), P/N: 0903141575, 100% NEW | GERMANY | K***. | 更多 |
| 2024-11-28 | 进口 | 34039919 | KRONES CELEROL L 7003 LUBRICANT PASTE (500G/TUBE), CAS NO. 68037-01-4(66.75%); 8042-47-5(15.37%); 3159-62-4(8.66%); 80939-62-4(9.22%), P/N: 0904173452, 100% NEW | GERMANY | K***. | 更多 |
| 2024-11-28 | 进口 | 34039919 | KRONES CELEROL L 7008 LUBRICANT PASTE (500G/TUBE), CAS NO. 63148-62-9(85%); 7620-77-1(8%); 3159-62-4(7%), P/N: 0903952915, 100% NEW | GERMANY | K***. | 更多 |
| 2024-11-21 | 进口 | 34039919 | KRONES CELEROL SP 7401 LUBRICANT PASTE (400ML/TUBE), CASNO.75-28-5(50-<70%);64742-48-9(30-<45%);70024-69-0(<5%);61789-86-4(<5%);68584-23-6(<5%), P/N: 0902813203, 100% NEW | GERMANY | K***. | 更多 |
| 2024-11-21 | 进口 | 34039919 | KRONES CELEROL FL 7201 101 LIQUID LUBRICANT (10L/CAN), CAS NO. 68037-01-4(95.47%); 8042-47-5(0.04%); 110-25-8(4.49%), P/N: 0903139410, 100% NEW | GERMANY | K***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Chốt bằng sắt, Part No.1011563460, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73079990 | Co nối đường ống bằng thép, Part No.0905449259, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73181590 | Bu lông bằng sắt, Part No.8070260650, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Tấm chắn bằng thép không gỉ, Part No.1800866257, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Con lăn bằng sắt, Part No.0901214800, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台