全球贸易商编码:36VN315611387
地址:56 Đ. Nguyễn Trãi, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-11-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1620 条 相关采购商:6 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 34029013 34031919 34039919 34039990 35069900 39191099 39199099 39235000 39269099 40059190 40092290 40169390 40169999 63079090 68052000 68138900 70071990 70072990 73079110 73089099 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73182910 73182990 73209090 73269099 76109099 82032000 82060000 82075000 83024999 84099979 84145191 84212990 84289090 84718090 84733090 84798940 84812090 84821000 84825000 84833090 84835000 84839099 84849000 85014019 85043129 85043199 85044011 85044019 85044090 85072095 85171800 85176100 85176249 85176299 85176900 85184090 85285910 85334000 85340010 85354000 85362099 85364199 85365099 85366919 85366992 85366999 85371012 85371019 85371099 85389019 85395000 85437090 85444296 85444929 85452000 87088019 94054099
相关贸易伙伴: DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH , FATZER AG , TEUFELBERGER SEIL GES MBH 更多
CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1620条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 公司的采购商6家,供应商8条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 出口 | 3 | 17 | 2 | 228 | 0 |
| 2022 | 进口 | 5 | 132 | 29 | 1062 | 0 |
| 2021 | 进口 | 6 | 58 | 5 | 324 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DOPPELMAYR VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024-11-01 | 进口 | 34039990 | LUBRICATING GREASE, 1 UNK = 1 BOX = 1 KGM, (LUBR.GREASE GLEITMETALL AS1000 1.0 KG TIN SEPRO), MANUFACTURER: FLORE CHEMIE GMBH, USED FOR CABLE CAR SYSTEMS, 100% NEW | GERMANY | G***G | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 84798939 | Máy kéo cáp loại ti pho điện HIT-TRAC 16B hàng đã qua sử dụng, nhập phục vụ cho việc bảo trì, bảo dưỡng cabin cáp treo Hạ Long | SWITZERLAND | G***G | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 39269042 | Mặt nạ bảo hộ sử dụng trong khi hàn, chất liệu nhựa hàng đã qua sử dụng, nhập phục vụ cho việc bảo trì, bảo dưỡng cabin cáp treo Hạ Long | SWITZERLAND | G***G | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 90173000 | Thước kẹp Vernier 150mm, bằng thép hàng đã qua sử dụng, nhập phục vụ cho việc bảo trì, bảo dưỡng cabin cáp treo Hạ Long | CHINA | G***G | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Kẹp dây cáp dạng dùng Bu lông đường kính trong phi 71-đường kính ngoài phi 82 dùng 2 bu lông hàng đã qua sử dụng, nhập phục vụ cho việc bảo trì, bảo dưỡng cabin cáp treo Hạ Long | SWITZERLAND | G***G | 更多 |
| 2022-09-15 | 出口 | 84818099 | Van giữ tải cho hệ thống cáp treo mã VALVE COMPL.CYL2-16S, mới 100%#&AT | AUSTRIA | D***H | 更多 |
| 2022-09-15 | 出口 | 84818099 | Van giữ tải cho hệ thống cáp treo mã VALVE COMPL.CYL1-16S, mới 100%#&AT | AUSTRIA | D***H | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73209090 | Lò xo bằng thép D=20.00/DIA=92.0/UL=390.0 RT=11 (CS D=20.00/DIA=92.0/UL=390.0 RT), dùng cho hệ thống cáp treo, hàng mới 100%. Mã hàng 11137848 | VIETNAM | D***H | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép 60/42 S=2.02 MADE FR. STRIP STOCK S20100DS (THRUST WASHER 60/ 42 S=2.02), dùng cho hệ thống cáp treo, hàng mới 100%. Mã hàng 10369528 | VIETNAM | D***H | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 73182400 | Chốt chẻ bằng thép DIN 94 5 X 50 ST GALVAN. (ISO-1234) (SPLIT PIN DIN 94 5 X 50 ST), dùng cho hệ thống cáp treo, hàng mới 100%. Mã hàng 10000460 | VIETNAM | D***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台