CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN

CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其34371条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司的采购商92家,供应商139条。

CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 47 17 17 7369 0
2023 出口 34 10 12 5532 0
2022 出口 43 9 17 5491 0
2022 进口 89 53 25 496 0
2021 进口 104 71 19 665 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 23012020 Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. INDIA P***. 更多
2022-09-29 进口 23099020 ESP 500 (Khô dầu đậu tương lên men lactobacilus acidophilus nhằm bổ sung protein trong sản xuất TACN ) phụ gia sản xuất TACN.Hàng nhập theo mã số công nhận 267-8/08-CN/19 (Hàng tương ứng hs 98520000). THAILAND E***. 更多
2022-09-29 进口 23012020 Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. INDIA P***. 更多
2022-09-28 进口 23012020 Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. INDIA P***. 更多
2022-09-27 进口 23012020 Bột Cá - Indian Steam Dried Fish Meal, Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo điểm 1, mục III phụ lục II của thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018. INDIA B***. 更多
2025-10-31 出口 23099013 I803-04#&FOOD FOR THE SHRIMP I803 (BRAND UNI-PRESIDENT)#&VN INDONESIA P***A 更多
2025-10-31 出口 23099013 I804-04#&FOOD FOR THE SHRIMP I804 (BRAND UNI-PRESIDENT) (CKTM: 2.640 USD.TGTT PAYMENT: 67.870 USD.TGTT : 1.774.936.240 VND)#&VN INDIA A***S 更多
2025-10-31 出口 23099019 CS5006-05#&FISH FEED CS5006 (BRAND UNI-PRESIDENT)#&VN MALAYSIA S***) 更多
2025-10-31 出口 23099019 CS5007-05#&FISH FEED CS5007 (BRAND UNI-PRESIDENT)#&VN MALAYSIA S***) 更多
2025-10-31 出口 23099019 R7002-05#&FISH FEED R7002 (BRAND UNI-PRESIDENT)#&VN MALAYSIA S***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询