全球贸易商编码:36VN3702922272
地址:Đường Bình Mỹ 31, Bình Mỹ, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2025-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24437 条 相关采购商:20 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39172300 39174000 39191099 39269099 48115999 48119099 68029110 68109900 69101000 84659960 84818050 85162100 85162900 94013000 94017990 94033000 94036090 96082000
相关贸易伙伴: SAUDER WOODWORKING CO. , OVE DECORS ULC , MBS UNIVERSAL PRODUCTS LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TAI SENG 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TAI SENG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24437条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TAI SENG 公司的采购商20家,供应商20条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 2 | 6 | 6 | 6447 | 0 |
| 2023 | 出口 | 3 | 8 | 6 | 5516 | 0 |
| 2022 | 出口 | 7 | 12 | 4 | 2738 | 0 |
| 2022 | 进口 | 12 | 10 | 6 | 476 | 0 |
| 2021 | 进口 | 16 | 16 | 3 | 309 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TAI SENG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TAI SENG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TAI SENG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-22 | 进口 | 69101000 | NPL09#&Chậu rửa bằng sứ (CERAMIC WARES), không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, item: KH2006, dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, kích thước: 530*345*180mm. không nhãn hiệu,Hàng mới 100% | CHINA | F***D | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 68109900 | MD610-2#&Đá hoa Marble nhân tạo, model: DT24, size: 608*76*18MM,dạng tấm,đã cắt theo hình sp, đã qua gc đánh bóng bề mặt,dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 68109900 | MD610-1#&Đá hoa Marble nhân tạo, model: DT24, size: 610*482*18MM,dạng tấm,đã cắt theo hình sp, đã qua gc đánh bóng bề mặt,dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-16 | 进口 | 69101000 | R1816-01#&Chậu rửa bằng sứ, không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, kích thước: 457*406*185mm. không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-16 | 进口 | 68109900 | MD610-1#&Đá hoa Marble nhân tạo, Model: DOCT24, size: 610*482*18MM,dạng tấm,đã cắt theo hình sp, đã qua gc đánh bóng bề mặt,dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2025-10-27 | 出口 | 70099200 | BR-B6306-48.25.1#&MAKEUP, ITEM: BR-B6306-48, KT: W914*D30*H965MM, MADE FROM POPLAR WOOD, MDF, BRAND: SCOTT LIVING, NEW 100%#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
| 2025-10-27 | 出口 | 70099200 | BR-B6306-48.25.1#&MAKEUP, ITEM: BR-B6306-48, KT: W914*D30*H965MM, MADE FROM POPLAR WOOD, MDF, BRAND: SCOTT LIVING, NEW 100%#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
| 2025-10-25 | 出口 | 70099200 | 51VMR-HUCK24-124TS.25.4#&MIRROR: 1007645986 (51VMR-HUCK24-124TS),WITH FRAMES MADE OF MDF, QC:61.0*81.2*1.8 CM,BRAND:HOME DECORATORS COLLECTION,TAKING IN THE BATHROOM.#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2025-10-25 | 出口 | 70099200 | B5906-42.25.3#&MAKEUP, ITEM: B5906-42 KT: 914*32*959 MM, MADE FROM POPLAR WOOD, MDF, NOT BRAND NEW 100%#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2025-10-25 | 出口 | 70099200 | B5906-42.25.3#&MAKEUP, ITEM: B5906-42 KT: 914*32*959 MM, MADE FROM POPLAR WOOD, MDF, NOT BRAND NEW 100%#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台