全球贸易商编码:36VN3800303538
该公司海关数据更新至:2023-11-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13014 条 相关采购商:26 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 32041790 39013000 39021040 39081090 39189099 39199099 39269099 40082190 40161090 48025790 48101391 48101399 48101999 48211090 54083100 73262090 73269099 74071040 82089000 83024999 84141000 84193919 84198919 84213990 84224000 84411010 84563000 84571090 84595910 84596910 84602910 84615010 84778010 84795000 84798210 84807190 84807910 90172050 90328931 94032090 94051099 96121090
CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13014条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 公司的采购商26家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 8 | 7 | 3612 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 15 | 3 | 4193 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 37 | 4 | 159 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 9 | 6 | 4834 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 21 | 2 | 150 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 28 | 2 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP NAN XIONG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 48101999 | NL3#&Giấy trắng đã tráng bóng 02 mặt 157g/m2 dạng tờ(khổ 889*1194MM),không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học,chưa in,chưa trang trí,NSX Hainan Jinhai Pulp & Paper Co.,Ltd,dùng để làm tem | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 83024999 | Giá (kệ) để hàng bằng thép dạng tầng kích thước 2m*0,6m*2,5m, sử dụng để vật liệu trong nhà xưởng, tháo rời để vận chuyển,hàng mới 100% (1 bộ=1 cái) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 40082190 | Tấm cao su lưu hóa từ cao su không xốp kích thước 80*1000*2000MM, dùng để lót vật liệu trong nhà xưởng, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 48101391 | NL10#&Giấy đã tráng bóng 01 mặt có chất kết dính dạng cuộn(khổ107MM*2000M),không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học,chưa in,NSX ShenzhenHongchengNew MaterialTechnology Co., Ltd,dùng để in tem | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 48101391 | NL10#&Giấy đã tráng bóng 01 mặt có chất kết dính dạng cuộn(khổ 110MM*2000M),không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học,chưa in,NSX Shenzhen Pengxiangxin Adhesive-product Co.,Ltd,dùng để in tem | CHINA | N***. | 更多 |
2024-01-31 | 出口 | 48211090 | 124DC1#&PRINTED PAPER LABELS, USED FOR SHOES#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-31 | 出口 | 48211090 | 124DC1#&PRINTED PAPER LABELS, USED FOR SHOES#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-31 | 出口 | 48211090 | 124DC1#&PRINTED PAPER LABELS, USED FOR SHOES#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-31 | 出口 | 48211090 | 124HT2#&PRINTED PAPER HANG TAG, USED FOR SHOES#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-01-31 | 出口 | 48211090 | 124HT3#&PRINTED PAPER HANG TAG, USED FOR SHOES#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台