THT TEXTILE CORP.

THT TEXTILE CORP. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THT TEXTILE CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15705条相关的海关进出口记录,其中 THT TEXTILE CORP. 公司的采购商172家,供应商79条。

THT TEXTILE CORP. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 75 19 12 2424 0
2022 出口 96 22 15 4733 0
2022 进口 39 53 13 874 0
2021 出口 83 23 13 5211 0
2021 进口 54 75 10 1004 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 23 41 7 597 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THT TEXTILE CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THT TEXTILE CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

THT TEXTILE CORP. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 54076910 P100#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún100% polyester khổ 62" dùng trong ngành công nghiệp dệt may. VIETNAM J***. 更多
2022-09-29 进口 54075100 P100#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún100% polyester khổ 63" dùng trong ngành công nghiệp dệt may. VIETNAM J***. 更多
2022-09-29 进口 54075100 VA_P50204#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún 100% Polyester khổ 71''; THT'S CODE: P50204 (Grey poly pongee stretch dried), dùng trong công nghiệp dệt may CHINA Z***. 更多
2022-09-29 进口 54076110 VA_P11211#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 185T 100% Polyester khổ 63/64''; THT'S CODE: P11211 (Grey poly taffeta dried), dùng trong công nghiệp dệt may CHINA Z***. 更多
2022-09-29 进口 54076110 VA_P11211#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 185T 100% Polyester khổ 63/64''; THT'S CODE: P11211 (Grey poly taffeta dried), dùng trong công nghiệp dệt may CHINA Z***. 更多
2024-02-29 出口 59032000 N0101-MI-PU-0224-02#&WOVEN FABRIC, PU COATED, 100% NYLON SIZE 148CM(+/-2) (MATUMI RPA MODEL: 8752406 MATUMI RPA FF CO BR TR), 100% NEW#&VN SINGAPORE D***. 更多
2024-02-29 出口 59032000 N0101-MI-PU-0224-02#&WOVEN FABRIC, PU COATED, 100% NYLON SIZE 148CM(+/-2) (MATUMI RPA MODEL: 8752406 MATUMI RPA FF CO BR TR), 100% NEW#&VN SINGAPORE D***. 更多
2024-02-29 出口 54075200 P0128DAA-CA-0224-01#&WOVEN FABRIC, DYED, WITH 100% TUFTED POLYESTER FILAMENT CONTENT, SIZE 148CM(+/-2) (CATKINS MODEL: 8623011 CATKINS DD PES MM), 100% NEW#&VN SINGAPORE D***. 更多
2024-02-29 出口 54076190 P2001-PT-0124-11#&WOVEN FABRIC, DYED, WITH 100% UNWRINKLED POLYESTER FILAMENT CONTENT, SIZE 148CM(+/-2) (POLY TAFFETA 210T, MODEL:8535948-P210T PES DD CIRE), GOODS 100% NEW#&VN SINGAPORE D***. 更多
2024-02-29 出口 54076190 P2001-PT-0224-03#&WOVEN FABRIC, DYED, WITH 100% UNWRINKLED POLYESTER FILAMENT CONTENT, SIZE 148CM(+/-2) (POLY TAFFETA 210T, MODEL:8535948-P210T PES DD CIRE), GOODS 100% NEW#&VN SINGAPORE D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询