全球贸易商编码:36VN401446585
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:110 条 相关采购商:2 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 27101944 39173299 39191099 48189000 68052000 73121010 73181510 73181590 73181990 73202090 73269099 74101200 74122099 74130090 74153320 74199940 76069200 76169990 85353020 85359010 85359090 85367090 85369012 85369029 85369099 85414022 85446012 85447090 85461000 85469000 85479090
相关贸易伙伴: GULIFA GROUP CO., LTD. , ENSTO FINLAND OY , GE HIGH VOLTAGE SWITHGEAR (SUZHOU) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其110条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 公司的采购商2家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 28 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
| 2021 | 进口 | 5 | 9 | 4 | 75 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Khóa đỡ dây dẫn 300mm2 (CGH-5) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện dùng cho đường dây 110kv, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Băng lót cho dây dẫn ACSR 185 (FYH-185/30), bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây trung, cao thế, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Đầu cốt lèo cho dây dẫn ACSR 185 (JYT 185/30), bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Đầu cốt lèo cho dây dẫn ACSR 240 (JYT 240/40), bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Khóa néo ép cho dây dẫn ACSR-240 (NY-240/40) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73129000 | Dây buộc cổ sứ bằng thép(dây buộc định hình),chưa cách điện (SO216.157) dùng buộc cổ sứ với dây dẫn bọc trung áp có tiết diện 157mm2, 1 set gồm 6 sợi, dài 580 mm, hàng mới 100% | VIETNAM | E***Y | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73129000 | Dây buộc cổ sứ bằng thép (dây buộc định hình),chưa cách điện, (SO115.150) dùng buộc cổ sứ với dây dẫn bọc trung áp có tiết diện 120, 150, 157 mm2, 1 set gồm 6 sợi, dài 550 mm, hàng mới 100% | VIETNAM | E***Y | 更多 |
| 2022-08-10 | 出口 | 76169990 | Khóa đỡ dây dẫn 240mm2 (CGH-4) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện dùng cho đường dây 110kv, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-10 | 出口 | 73269099 | Tạ chống rung cho dây dẫn ACSR (FR-3) bằng thép, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-10 | 出口 | 73269099 | Vòng lò xo (R30) đường kính 30mm, bằng thép, phụ kiện cáp ngầm hạ thế, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台