全球贸易商编码:36VN4601124536
地址:Khu Công Nghiệp Yên Bình, Đồng Tiến,, Phổ Yên, Thái Nguyên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2744642 条 相关采购商:906 家 相关供应商:1544 家
相关产品HS编码: 06029090 17023010 19059080 22019090 22029950 22072011 22072019 22082090 22089099 25010092 25051000 25171000 25221000 27011100 27101920 27101943 27101944 27101950 27101990 27111900 28042100 28042900 28043000 28044000 28046900 28061000 28070000 28080000 28111990 28112100 28112290 28142000 28151200 28259000 28273200 28281000 28289010 28331100 28332990 28342100 28342990 28352400 28352910 28461000 28539090 29033990 29037100 29037200 29037900 29053200 29094900 29153300 29161200 29171100 29212900 29221100 29239000 30065000 32041210 32049000 32082090 32089090 32091090 32100099 32110000 32141000 32149000 32151190 32151900 32159090 33049930 33049990 33074910 34021990 34022014 34022015 34022095 34029012 34029013 34029019 34029099 34031111 34031190 34031919 34031990 34039912 34039919 34039990 34059010
SEVT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEVT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2744642条相关的海关进出口记录,其中 SEVT 公司的采购商906家,供应商1544条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 358 | 201 | 75 | 384291 | 0 |
2022 | 出口 | 340 | 151 | 47 | 402885 | 0 |
2022 | 进口 | 798 | 790 | 39 | 235264 | 0 |
2021 | 出口 | 488 | 247 | 53 | 645387 | 0 |
2021 | 进口 | 1345 | 855 | 44 | 635124 | 0 |
2020 | 出口 | 79 | 98 | 5 | 10449 | 0 |
2020 | 进口 | 286 | 398 | 18 | 87647 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEVT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEVT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEVT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 63071010 | R1003002-000281#&Cuộn thấm hóa chất 124CR, quy cách 12 cuộn/hộp, 100% polypropylene, dùng để thấm hóa chất công nghiệp, kích thước d80xL1170mm (Hàng mới 100%) | UNITED STATES | C***E | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85177021 | CG-F721NZASGEA#&CỤM VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Tái nhập 16 chiếc của mục hàng số 2 theo TK 304952451220/E42 ngày 13/08/2022) | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85177021 | CG-F721NLBSGED#&CỤM VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Tái nhập 221 chiếc của mục hàng số 1 theo TK 304933767300/E42 ngày 04/08/2022) | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85177021 | CG-F721UDARGAA#&CỤM VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Tái nhập 57 chiếc của mục hàng số 3 theo TK 304936619430/E42 ngày 05/08/2022) | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85177021 | CG-F721ULVRGAB#&VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Tái nhập 17 chiếc của mục hàng số 6 theo TK 304950472910/E42 ngày 12/08/2022) | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84716090 | GH96-16228A#&FINGERPRINT SENSOR ASSEMBLY (100% NEW, UNUSED, GCCB IN VN)(RE-EXPORT OF 140 PIECES, ITEM 38, TK 106507158110/A42_19/08/2024)#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84716090 | GH96-16228A#&FINGERPRINT SENSOR ASSEMBLY (100% NEW, UNUSED, GCCB IN VN)(RE-EXPORT OF 110 UNITS, ITEM 3, TK 106518175630/A42_08/22/2024)#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84716090 | GH96-13655A#&FINGERPRINT SENSOR ASSEMBLY (100% NEW, UNUSED, GCCB IN VN)(RE-EXPORT 1 PIECE ITEM 2 TK 106507083210/A42_19/08/2024)#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84713090 | SM-X510NLGABRI#&SAMSUNG TABLET#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 84713090 | SM-X510NLGEBRI#&SAMSUNG TABLET#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台