全球贸易商编码:36VN5702027964
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13541 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 32139000 32141000 32159060 33074190 34060000 35061000 35069100 38249910 39173299 39173999 39174000 39181019 39189019 39191010 39201011 39201090 39204310 39204900 39211200 39211991 39221011 39221090 39222000 39229090 39233090 39235000 39249090 39253000 39259000 39261000 39262090 39263000 39264000 39269010 39269020 39269099 40091100 40094190 40103900 40132000 40151900 40159090 40161090 40169290 40169390 40169911 40169999 42021219 42021299 42021990 42022200 42022900 42023200 42029290 42029990 42033000 44219999 46012100 48043190 48064000 48171000 48185000 48189000 48194000 48201000 48205000 48219090 48239099 56012290 56081990 58063999 59031090 59039090 60041090 61044900 61045300 61082200 61102000 61103000 61159600 61161090 61169300 62021300 62121099 62171090 63061200 63061990 63079069 63079080
CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13541条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 公司的采购商1家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 229 | 1 | 5015 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 345 | 1 | 8522 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TM XNK VẬN TẢI CLU 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 95059000 | Đèn lồng trang trí dùng trong lễ hội (không dùng trong nô-en) bằng vải + nhựa + sắt mạ, phi (>60 - 80)cm, chưa lắp ghép, không thắp sáng, không dùng điện, không dùng pin, Hiệu DIY. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 87120030 | Xe đạp người lớn, không gắn động cơ, không phải loại địa hình, không phải loại thể thao, loại 2 bánh, cỡ vành 24 inch. Model: LN-01, hiệu Livall. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73199010 | Kim khâu bằng sắt mạ, dài (3 -12)cm, Hiệu Wenshen, mới 10%. | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 67021000 | Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa. Hiệu Mein. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 67021000 | Cành hoa Nilon các loại, dài (0,2 - < 1,2)m. Hiệu Lanlin. Mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 71179019 | Vòng đeo cổ, đeo tay bằng nhựa + sắt mạ + sợi tổng hợp, hiệu shouzhou, mới 100% | VIETNAM | C***U | 更多 |
| 2022-08-29 | 出口 | 71179019 | Vòng đeo cổ, đeo tay bằng nhựa + sắt mạ + sợi tổng hợp, hiệu shouzhou, mới 100% | VIETNAM | C***U | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 71171920 | Khuyên tai, nhẫn, mặt dây chuyền bằng sắt mạ + nhựa (chất liệu chính là sắt mạ). Hiệu Thritop, mới 100% | VIETNAM | C***U | 更多 |
| 2022-08-08 | 出口 | 71179019 | Vòng đeo cổ, đeo tay bằng nhựa + sắt mạ + sợi tổng hợp, hiệu shouzhou, mới 100% | VIETNAM | C***U | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台