全球贸易商编码:36VN601124095
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15130 条 相关采购商:39 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 32082090 32089090 32151900 34029012 35069100 38140000 38159000 38249999 39199099 39201090 39202010 39202091 39209990 39211191 39211199 39211391 39211399 39211991 39211999 39219090 39231090 39239090 39269081 39269099 40081900 40103500 40159090 40161090 40169999 41079200 41120000 48081000 48119099 48191000 48211090 48237000 48239099 52121300 55081010 55081090 55121100 55129900 55151300 55159990 56031400 56041000 58041099 58061090 58062090 58063290 58079090 58081090 58089010 59019090 59031090 59032000 59039090 60041010 60041090 60063290 61179000 63059090 63079080 64059000 64061010 64061090 64062010 64062020 64069031 64069032 64069033 64069039 64069099 83089090 84186990 84193919 84198919 84243000 84248950 84248990 84283390 84440010 84479010 84513090 84522100 84522900 84532010 84538010 84561100
CÔNG TY TNHH VIET POWER 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VIET POWER 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15130条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VIET POWER 公司的采购商39家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 29 | 10 | 25 | 641 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 49 | 11 | 3919 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 5 | 21 | 677 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 58 | 6 | 2683 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 2 | 298 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 71 | 2 | 6912 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VIET POWER 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VIET POWER 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VIET POWER 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | 10#&Hộp đựng giầy (bằng bìa có sóng), mới 100%, kích thước: 13*7.5*4.5", hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | 10#&Hộp đựng giầy (bằng bìa có sóng), mới 100%, kích thước: 13*8.5*4.75", hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | 10#&Hộp đựng giầy (bằng bìa có sóng), mới 100%, kích thước: 12*7*4.5", hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | 10#&Hộp đựng giầy (bằng bìa có sóng), mới 100%, kích thước: 13*6.75*4.5" hàng mới 100% | VIETNAM | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 59032000 | 4#&Vải Giả da (vải dệt tráng phủ một mặt bằng Polyurethan) định lượng 199 g/m2, 52" (2 YRD) , hàng mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64029990 | SK10517-135#&Giầy nam, mũ bằng giả da, có đế bằng EVA, hiệu Skechers, size giầy(7-10.5), đơn giá gia công 4.38 USD#&VN | MEXICO | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041190 | BR761-181#&Giầy thể thao nam, mũ bằng vải, có đế bằng cao su, hiệu BROOKS, size giầy(7-13), đơn giá gia công 4.95 USD#&VN | AUSTRALIA | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64029990 | SK10517-132#&Giầy nam, mũ bằng giả da, có đế bằng EVA, hiệu Skechers, size giầy(7.5-11), đơn giá gia công 4.38 USD#&VN | MEXICO | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 48211090 | 12#&Tem nhãn bằng giấy đã in BROOKS UPC LARGE 2021, kích thước 16.4cm x 4.7cm, xuất theo mục 4 tk nhập khẩu số: 104959420200#&VN | VIETNAM | O***Y | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041190 | BR751-135#&Giầy thể thao nữ, mũ bằng vải, có đế bằng cao su, hiệu BROOKS, size giầy(6.5-11), đơn giá gia công 8.37 USD#&VN | AUSTRALIA | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台