CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG

全球贸易商编码:36VN700306346

地址:GWH3+97J, Đường Lê Chân, Khu Công Nghiệp Châu Sơn, Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam, Vietnam

该公司海关数据更新至:2025-07-19

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:331 条 相关采购商:10 家 相关供应商:13 家

相关产品HS编码: 39199099 39211199 39235000 39269099 41120000 42032100 48192000 48211090 54075200 56039400 56041000 58079090 58089090 59039090 60049000 73129000 84532010

相关贸易伙伴: SUNMYUNG VINA CO., LTD/ CONG TY TNHH GANG TAY SUN MYUNG , SUNMYUNG VINA CO., LTD/ BBK SPORTS , SUNMYUNG VINA CO., LTD/ KENNY LEATHER (M) SDN.BHD. 更多

CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其331条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 公司的采购商10家,供应商13条。

CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 8 10 5 56 0
2022 进口 9 19 4 101 0
2021 进口 12 15 7 107 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SUN MYUNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 61161090 Găng tay golf giả da (găng tay thể thao chất liệu bằng vải dệt tráng phủ PU 65%, NY 35% kèm vải dệt kim, nhãn hiệu SM, hàng mới 100%) VIETNAM S***G 更多
2022-09-27 进口 59039090 n23#&Vải tổng hợp (vải dệt tráng phủ PU, 65% NY, 35% PU khổ 147cm dùng để may găng tay batting ) KOREA S***S 更多
2022-09-27 进口 60049000 n27#&Vải thun lụa (vải dệt kim, 82%Nylon, 16% Spandex khổ 150cm dùng để may găng tay batting ) KOREA S***S 更多
2022-09-27 进口 60049000 n25#&Vải thun lụa (vải lưới Mesh dệt kim 100% Polyester khổ 135cm dùng để may găng tay batting ) KOREA S***S 更多
2022-09-27 进口 58089090 n31#&Dây viền (vải dệt tráng phủ PU, 65% NY, 35% PU khổ 15mm dùng để may trang trí găng tay batting ) KOREA S***S 更多
2025-07-19 出口 60069000000 ARTIFICIAL LEATHER KS9845NA WHITE PHILIPPINES J***. 更多
2023-09-07 出口 40169999000 GLTS1T LOGO MARK PHILIPPINES L***. 更多
2022-12-13 出口 59039090000 NEO ALBALIN PHILIPPINES L***. 更多
2022-12-10 出口 40169999000 GLTS1T LOGO MARK PHILIPPINES L***. 更多
2022-11-16 出口 40169999000 Logo mark PHILIPPINES L***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询