全球贸易商编码:36VN800373191
地址:W6JF+WG3, Khu Công Nghiệp Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-07-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:34769 条 相关采购商:69 家 相关供应商:118 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 27101990 28043000 28112290 28151200 29051100 32151900 34029019 34059090 35052000 35061000 35069900 38140000 38249999 39033060 39061090 39071000 39169092 39172300 39173299 39173999 39174000 39191020 39199010 39199099 39201090 39206190 39206290 39206990 39209990 39211191 39211199 39211399 39211999 39219090 39229011 39231090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39249090 39269042 39269049 39269059 39269099 40069090 40094290 40103900 40151900 40169390 40169930 40169999 48026999 48114190 48171000 48173000 48191000 48211090 48219090 48237000 49011000 49019990 49081000 49111090 49119129 52081900 52082900 52113900 53091900 54011090 54076990 55081010 55081090 56029000 56079090 59090010 59119010 59119090 63071090 63109090 68042100 68042200 68051000 68052000 72165099 72169900
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SPINDEX HÀ NỘI , SPINDEX INDUSTRIES (HANOI) CO., LTD. , CCL DESIGN VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其34769条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 公司的采购商69家,供应商118条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 5 | 36 | 1 | 1219 | 0 |
| 2022 | 进口 | 64 | 157 | 1 | 7828 | 0 |
| 2021 | 进口 | 107 | 219 | 1 | 19982 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JAGUAR HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-21 | 进口 | 39269099 | 83313S#&Thanh DT bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)#&VN | VIETNAM | P***C | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 39269099 | DBG81475-1#&Đế bàn ga bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)#&VN | VIETNAM | P***C | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 39269099 | NBG81474-1#&Nắp trên bàn ga bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)#&VN | VIETNAM | P***C | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 39269099 | 83741S1#&Tay xoay bằng nhựa(linh kiện máy may gia đình)#&VN | VIETNAM | P***C | 更多 |
| 2022-07-21 | 进口 | 39269099 | 83307S#&Tấm hướng dẫn móc chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)#&VN | VIETNAM | P***C | 更多 |
| 2022-07-21 | 出口 | 84529019 | 83370#&Giá đỡ bộ kim bằng thép, dài 32.3mm rộng 15mm dầy 2mm, nguyên liệu dùng trong máy khâu | VIETNAM | V***. | 更多 |
| 2022-07-21 | 出口 | 73182200 | 22668#&Vòng đệm bằng thép,phi 9 dầy 1.5mm, nguyên liệu dùng trong máy khâu | VIETNAM | V***. | 更多 |
| 2022-07-21 | 出口 | 73269099 | 88732#&Miếng kim loại cố định dây điện bằng thép và tĩnh điện , dài 39.5mm dầy 0.3mm, nguyên liệu dùng trong máy khâu | VIETNAM | V***. | 更多 |
| 2022-07-21 | 出口 | 73182400 | 22368#&Chốt bằng thép, đường kính phi 10 dài 18mm, nguyên liệu dùng trong máy khâu | VIETNAM | V***. | 更多 |
| 2022-07-21 | 出口 | 73269099 | 22543#&Tấm điều chỉnh răng lược bằng thép, dài 12.5mm rộng 105.5mm dầy 1.5mm, nguyên liệu dùng trong máy khâu | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台