全球贸易商编码:36VN801325465
地址:4937+JGF, ĐCT Hạ Long - Nội Bài, Văn An, Chí Linh, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:806 条 相关采购商:2 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40169390 72169900 73061190 73061990 73181590 73181690 73269099 83071000 83099099 84212391 84312010 84798939 85043399 85365039
相关贸易伙伴: CLARK MATERIAL HANDLING INTERNATIONAL INC. , QINGDAO CLARK TRADING CO., LTD. , BOOGOOK TECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其806条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 330 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 43 | 0 |
| 2021 | 进口 | 4 | 13 | 2 | 304 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CLARK-BOOGOOK VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 73181690 | 2386894#&Đai ốc bằng thép, có ren đường kính ngoài của thân 17.32mm | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 73181690 | 2810015#&Đai ốc bằng thép, có ren đường kính ngoài của thân 19.63mm | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 73181690 | 9111-11600#&Đai ốc bằng thép, có ren đường kính ngoài của thân 27.71mm | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 73181690 | 8136800#&Đai ốc bằng thép, có ren đường kính ngoài của thân 18.5mm | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 73181590 | 927567#&Bu lông lục giác xả dầu thủy lực bằng thép, có ren đường kính ngoài của thân 27mm | KOREA | B***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84312010 | 8150456W#&Khung cabin xe nâng tự hành , hàng mới 100%#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84312010 | 8151007W#&Khung mái che xe nâng tự hành , hàng mới 100%#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84312010 | 8132409W#&Khung mái che xe nâng tự hành , hàng mới 100%#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84312010 | 8150458W#&Khung cabin xe nâng tự hành , hàng mới 100%#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 84312010 | 8132382W#&Khung cabin xe nâng tự hành , hàng mới 100%#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台