全球贸易商编码:36VN900239753
该公司海关数据更新至:2024-11-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:265 条 相关采购商:6 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 32072090 34029019 34031919 39093100 39173999 39209410 39219090 39269099 40094290 40101900 40169390 40169951 40170090 48239099 68061000 68138100 69049000 69060000 70200040 70200090 72163190 72253090 73079910 73089099 73110029 73181510 73209090 73251090 73269099 74199999 76012000 79012000 81019990 82081000 82089000 84122100 84136090 84139190 84139200 84179000 84195092 84199019 84209190 84212321 84212950 84212990 84219998 84219999 84239021 84289090 84553000 84798939 84799030 84804900 84812090 84813010 84813040 84814090 84818072 84818099 84821000 84831090 84832090 84833090 84834090 84836000 84839019 85012029 85015219 85015229 85043319 85044019 85044040 85044090 85045010 85045093 85142090 85149090 85159090 85168010 85168030 85169030 85235200 85285910 85361099 85362012 85364140 85364191 85364990
相关贸易伙伴: AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S. , QUAKER CHEMICAL LTD. , HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其265条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 公司的采购商6家,供应商15条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 2022 | 出口 | 6 | 6 | 3 | 223 | 0 |
| 2022 | 进口 | 5 | 4 | 4 | 7 | 0 |
| 2021 | 进口 | 11 | 14 | 7 | 34 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024-11-04 | 进口 | 34031919 | COLD ROLLED STEEL LUBRICANT (ROLLING OIL QUAKEROL MV 1.0), CONTAINING LESS THAN 70% OIL OF PETROLEUM ORIGIN. CONTAINERIZED DRUMS, 185KG/DRUM, 100% NEW | CHINA | Q***D | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn J403, mác thép SAE1006, hàng mới 100%.Kích thước:2.0mm x 1230mm x Cuộn | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon < 0.6%. Hàng mới 100%, QC ( 1.95 x 1250 x Coil )mm TC: SAE1006 | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,tiêu chuẩn J403, mác thép SAE1006, hàng mới 100%.Kích thước:2.0mm x 1212mm x Cuộn | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
| 2022-09-20 | 进口 | 96039090 | Chổi quét của trục chổi quét trong máy tẩy rửa thuộc dây chuyền mạ nhôm kẽm, kích thước 250mm x ID161mm x OD300mm, hàng mới 100%. NSX: Longxin-China (Hàng bảo hành, không có giá trị thanh toán) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm, được phủ sơn màu nâu hàm lượng carbon dưới 0.6%, nhãn hiệu Ecotole, dày 0.25mm x rộng 1200mm, mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm, được phủ sơn màu nâu hàm lượng carbon dưới 0.6%, nhãn hiệu Ecotole, dày 0.3mm x rộng 1200mm, mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm, được phủ sơn màu xanh dương hàm lượng carbon dưới 0.6%, nhãn hiệu Ecotole, dày 0.35mm x rộng 1200mm, mới 100%#&VN | LAOS | S***. | 更多 |
| 2022-09-22 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm, được phủ sơn màu xanh dương, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, nhãn hiệu Ecotole, dày 0.25mm x rộng 1200mm, mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
| 2022-09-22 | 出口 | 72107011 | Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm, được phủ sơn màu xanh rêu, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, nhãn hiệu Ecotole, dày 0.25mm x rộng 1200mm, mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台