全球贸易商编码:36VN900919847
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:65 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39232990 44219980 48195000
相关贸易伙伴: K. P. INDUSTRIAL CO. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其65条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 公司的采购商2家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 38 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC SƠN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-06 | 进口 | 44219980 | Tăm gỗ (65mm x 2mm),bằng gỗ bạch dương, Tên khoa học:Populus , không nằm trong danh mục cites, (65mm x 2mm), 100000pcs/CTN, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 48195000 | NPL-001#&Túi giấy đựng đũa (4.2mm x 210mm), Đóng gói: 50000 chiếc/carton. Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 48195000 | NPL-001#&Túi giấy đựng đũa (4.2mm x 210mm), Đóng gói: 50000 chiếc/carton. Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 48195000 | NPL-001#&Túi giấy đựng đũa (4.2mm x 210mm), Đóng gói: 70900 chiếc/carton. Hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
| 2021-05-08 | 进口 | 48195000 | NPL-001# & PAPER BAG FOR CHOPSTICKS (4.2MM X 210MM), PACKING: 50000 PCS/CARTON. NEW 100% | HONG KONG (CHINA) | K***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 44199000 | SP-001#&Đũa ăn bằng gỗ mỡ rừng trồng,Đóng trong túi giấy, 1 đôi + 1 túi /set (50 sets/ bag, 80 bags/ctn),1 set=1 pair. Kích thước: 4.2mmx203 mm,Hàng mới :100%#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 44199000 | SP-001#&Đũa ăn bằng gỗ mỡ rừng trồng,Đóng trong túi giấy, 1 đôi + 1 túi /set (50 sets/ bag, 80 bags/ctn),1 set=1 pair. Kích thước: 4.2mmx203 mm,Hàng mới :100%#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 44199000 | SP-004#&Đũa ăn bằng gỗ mỡ rừng trồng có kèm tăm, đóng trong túi nilon,1 đôi+1 túi+ 1 tăm/set(100 sets/ bag, 40 bags/ctn),1 set=1 pair,Kích thước: 4.2mmx203 mm, mới 100%#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-09-29 | 出口 | 44199000 | SP-001#&Đũa ăn bằng gỗ mỡ rừng trồng,Đóng trong túi giấy, 1 đôi + 1 túi /set (100 sets/ bag, 40 bags/ctn),1 set=1 pair. Kích thước: 4.2mmx203 mm,Hàng mới :100%#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 出口 | 44199000 | SP-001#&Đũa ăn bằng gỗ mỡ rừng trồng,Đóng trong túi giấy, 1 đôi + 1 túi /set (100 sets/ bag, 40 bags/ctn),1 set=1 pair. Kích thước: 4.2mmx203 mm,Hàng mới :100%#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台